Skip to Content

3M

Protective helmet has vents - 3M H701V
H-701V / 3M (Mỹ)
- Chất liệu: nhựa HDPE
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lồng nón có 6 băng giảm chấn chịu lực
- Nón có lỗ thông hơi giúp thông thoáng không khí trong những ngày nóng
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 
0 ₫ 0.0 VND
Face mask - 3M 9041
9041 / 3M (MỸ-VN)
- Chất liệu : Cấu tạo từ lớp than hoạt tính giảm mùi khó chịu từ hơi hữu cơ, kèm theo lớp lọc tĩnh điện tiên tiến giúp người mang dễ thở hơn trong môi trường làm việc.
- Công Dụng: Ngăn hóa chất, mùi dung dịch dung môi nồng độ thấp
- Trọng lượng : 12g
0 ₫ 0.0 VND
3M-8246 mask filters acid and gas
3M-8246
- Chất liệu: vải không dệt có than hoạt tính
- Sử dụng trong môi trường hóa chất, bụi, bụi dầu, làm giảm nồng độ acid gas
0 ₫ 0.0 VND
3M 1700 frame holds the 3744K dust filter for the 3100-3200 half mask
Nắp Giữ Tấm Lọc Bụi 3M™ 3700
- Dùng kết hợp với tấm lọc bụi 3M™ 3744K để sử dụng cho mặt nạ bảo vệ hô hấp sử dụng một phin lọc 3M™.
- Phù hợp sử dụng trong mài/Đóng bao/Gỗ/ Nông nghiệp/Hàn/Kim loại /hoạt động bụi bặm khác.
0 ₫ 0.0 VND
The 3M 774 cap holds the dust filter for the 3000 half mask
3M 774* / 3M-Mỹ
- Nắp giữ miếng lọc 3M 774 giữ được miếng lọc khi dùng với phin lọc 3M 3301K-100 / 3M 3301K-55
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác và an toàn theo tiêu chuẩn 3M
-Ứng dụng trong phòng phun sơn, phun hóa chất, in ấn, lĩnh vực ô tô, nông nghiệp, đóng tàu, chế biến gỗ, xây dựng, chế biến kim loại và trong hóa dầu,....
0 ₫ 0.0 VND
3M-3700 frame attaches 3744K dust filter to 3100-3200 half mask
Nắp Giữ Tấm Lọc Bụi 3M™ 3700
- Dùng kết hợp với tấm lọc bụi 3M™ 3744K để sử dụng cho mặt nạ bảo vệ hô hấp sử dụng một phin lọc 3M™.
- Phù hợp sử dụng trong mài/Đóng bao/Gỗ/ Nông nghiệp/Hàn/Kim loại /hoạt động bụi bặm khác.
0 ₫ 0.0 VND
Nón 3M H-702SFV-UV có lỗ thông hơi
H-702SFV-UV / 3M (USA)
- Material: HDPE plastic
- Size adjustment by knob
- Helmet cage has 4 shock-absorbing bands designed with special pressure diffusion technology
- Helmet has ventilation holes to help air circulation
- Standard: ANSI/ISEA Z89.1 type 1, classification G and E
0 ₫ 0.0 VND