.
.
.
.
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN902
AN902 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 45-92 mm, rộng: 2.2-3.3 mm 
- Khả năng chứa đinh: 150-300 cái 
- Kích thước: 312x131x331 mm 
- Trọng lượng: 3.5 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.83 MPa (70-120 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN760
AN760 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 45-75 mm, rộng: 2.3-3.3 mm 
- Khả năng chứa đinh: 200-300 cái 
- Kích thước: 312x131x331 mm 
- Trọng lượng: 3.2 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.83 MPa (70-120 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN560
AN560 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 27-50 mm, rộng: 2.1 mm 
- Khả năng chứa đinh: 350-400 cái 
- Kích thước: 300x127x280 mm 
- Trọng lượng: 2 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.78 MPa (70-115 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ toàn phần 3M-6800 loại 2 phin
6800 / 3M (Mỹ-VN)*
- Mặt nạ toàn phần che nửa đầu dùng 2 hộp lọc.
- Sử dụng với các loại hộp lọc 6001 ~ 6009
- Đạt tiêu chuẩn EN 136:1998 
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ phòng độc Liên xô GP5
GP5 01 / Nga
- Mũ trùm đầu làm bằng chất liệu đàn hồi có độ bền cháy cao
- Kính che mắt trong suốt, không cản trở tầm nhìn có khả năng chống cháy
- Bộ lọc là loại than hoạt tính có phương tiện bảo vệ hô hấp để lọc bụi, hơi và khói độc hại do cháy gây ra
- Có túi đựng để cất giữ mặt nạ
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn cảm ứng Mỹ VIKING 3350,3034-3
Mặt nạ hàn điện 3350 / VIKING-Mỹ
- Công nghệ thấu kính 4C, Độ rõ quang học 1/1/1/1 và khu vực xem cực lớn 12,5 inch vuông
- Mũ đội đầu X6 cải tiến giúp phân bổ trọng lượng, giảm áp lực và tối ưu hóa sự cân bằng
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn SZ-MST S2 cảm ứng, kính 92x42mm
SZ-MST S2/Trung Quốc 
- Kích thước bộ lọc ( Filter) : 110x90x10mm gắn cố định trên mặt nạ hàn. Có thể thay được nhiều loại Filter lọc khác có cùng kích thước vào mặt nạ này.
- Kích thước cửa sổ nhìn : 92x42mm
- Trạng thái sáng / tối : DIN 4/DIN 9-13
- Núm điều chỉnh (bên trái mặt nạ): Khi để ở vị trí tắt độ tối là 4 (ứng với trường hợp bảo vệ mắt khi hàn hơi), xoay theo chiều kim đồng hồ để có độ tối 9,10,11,12,13 tùy cường độ đòng điện khi hàn.
- Tốc độ tự động điều chỉnh “độ tối” cực kỳ nhanh chóng :1/25000 giây
- Thời gian trễ : có thể điều chỉnh từ 0.2 đến 0.8 giây (vặn núm DELAY từ min đến max)
- Sử dụng pin lithium và pin năng lượng mặt trời
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh từ thấp đến cao ( xoay múm từ LO đến HI )
- Màu: Xanh
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn  châu Âu EN
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn SZ-MST S1, cảm ứng, kính 100x50mm
SZ-MST S1/ Trung Quốc
- Kích thước bộ lọc ( Filter) : 110x90x10mm gắn cố định trên mặt nạ hàn. Có thể thay được nhiều loại Filter lọc khác có cùng kích thước vào mặt nạ này.
+ Kích thước vùng nhìn thấy : 100x50mm
+ Trạng thái sáng / tối : DIN 4/DIN 9-13
- Núm điều chỉnh ( bên phải mặt nạ ) : Xoay theo chiều kim đồng hồ để có độ tối 9,10,11,12,13 tùy độ lớn cường độ đòng điện khi hàn
- Tốc độ tự động điều chỉnh “độ tối” cực kỳ nhanh chóng :1/25000 giây
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh ( xoay múm từ LO đến HI)
- Thời gian trễ : 0.6 giây
- Nguồn cấp : 2 viên pin tiểu và pin năng lượng mặt trời
- Chế độ mở và tắt : Mở bằng nút nhấn ( ON ) – Tắt tự động
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh ( xoay múm từ LO đến HI)
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN379:2003, EN 169:2002, EN 175:1997, ANSI Z87.1.2010
0 ₫ 0.0 VND
Kính Tiệp Anbaco K23 chống hóa chất/ bụi/ sơn
K.23 / Anbaco (Việt Nam)
- Gọng kính làm bằng nhựa PVC có đệm lớp xốp giúp dể chịu khi mang và tạo độ kín kít.
- Mắt kính bằng thủy tinh, nên không bị mờ bởi hòa chất hoặc trầy sướt, dể dàng lau chùi khi bị bám bẩn.
- Sản phẩm do công ty An Bắc sản xuất
0 ₫ 0.0 VND
Kính North trắng T57505B
T57505B / North (Mỹ)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng plastic màu đen + đỏ
- Tiêu chuẩn AS/NZS 1337.1, EC
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY211; KY212 (KY2221; KY2222)
KY-211; KY-212/ King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu (KY-211); màu đen khói (KY-212)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa trong suốt có đệm PVC mềm màu cam
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY213; KY214 tráng gương
KY-213; KY-214/ King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu có tráng gương (KY-213); màu khói có tráng gương (KY-214)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa trong suốt có đệm PVC mềm màu cam
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY713; KY714 tráng gương
KY-713; KY-714 / King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu có tráng gương (KY-713); màu khói có tráng gương (KY-714)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa trong suốt có đệm PVC mềm màu đen
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY711; KY712
KY-711; KY-712 / King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu (KY-711); màu khói (KY-712)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa màu khói có đệm PVC mềm màu đen
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY311; KY312
KY-311; KY-312 / King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu (KY-311); màu khói (KY-312)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa màu xanh dương có đệm PVC mềm màu cam
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY411; KY412
KY-411; KY-412 / King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu (KY-411); màu khói (KY-412)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa trong suốt có đệm PVC mềm màu đen
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính King's KY313; KY314 tráng gương
KY-313; KY-314 / King's (Malaysia)
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy
- Mắt kính không màu có tráng gương (KY-313) ; màu khói có tráng gương (KY-314)
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng nhựa màu xanh dương có đệm PVC mềm màu cam
- Tiêu chuẩn ANSI Z87.1, EN166
0 ₫ 0.0 VND
Kính Honeywell A800
A800S / Honeywell (Mỹ)*
- Tròng kính Polycarbonate, có tráng chống trầy, chống đọng sương
- Mắt kính không màu
- Chặn được 99.9% tia UV gây hại mắt
- Gọng poly trong suốt có đệm PVC mềm vành tai màu đen
- Tiêu chuẩn AS/NZS 1337.1, EC
0 ₫ 0.0 VND