.
.
.
.
Nón SafetyMan GM-16
GM-16/ SAFETYMAN (Canada)
- Chất liệu: nhựa ABS chịu tác động va đập cao
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lòng nón có mút đệm tạo cảm giác êm ái dành cho bạn mỗi khi mang
- Các lỗ nhỏ giúp thấm mồ hôi rất tốt
- Phía trước có mặt phẳng dễ dán logo
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE, EN397, ANSI Z89.1, Type 1, Class G
0 ₫ 0.0 VND
Sào tiếp địa rút Hasting 81-1018
81-1018 / Hasting - Mỹ
- Chất liệu: Sợi thủy tinh màu vàng
- Chiều dài rút gọn: 2.99m
- Chiều dài hoạt động: 2.99m - 3.56m - 4.1m - 4.72m - 5.33m
- Trọng lượng: 4.3kg
0 ₫ 0.0 VND
Kính dẻo Softgle Comfort Hàn Quốc, chống hóa chất
Softgle Comfort - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 84g
- Kích thước: 20.5cm x 7cm
- Chất liệu: PC, PVC, EPDM + PU, Nylon
- Kính chống bụi, chống văng bắn hóa chất lỏng, tròng kính phủ chống động hơi nước, chống trầy xước
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được
0 ₫ 0.0 VND
Kính dẻo Softgle Zero Hàn Quốc, chống hóa chất
Softgle Zero - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 86g
- Kích thước: 20.5cm x 7cm
- Chất liệu: PC, PVC, Latex, Nylon, PP
- Kính chống bụi, chống văng bắn hóa chất lỏng, tròng kính phủ chống động hơi nước, chống trầy xước, chống tia UV
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được, có 2 hộp hút ẩm
0 ₫ 0.0 VND
Kính bảo vệ mắt Softgle Air Hàn Quốc
Softgle Air - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 8g
- Kích thước: 11cm x29cm
- Chất liệu: PET, EPDM + PU, Poly, Metal
- Kính chống bụi, chống văng bắn, tròng kính phủ chống động hơi nước
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được
0 ₫ 0.0 VND
Bộ kính che mặt Longdar H86+VC85M
H86+VC85M / Longdar (Đài Loan)*
- Chất liệu: polycarbonate 
- Chịu lực va đập, chịu ma sát, mài mòn cao
- H86 chất liệu: khung nhựa, dây giữ bằng lõi thép bọc nhựa
0 ₫ 0.0 VND
Áo gilê (GL-PQ028)
Gilê kaki TC / Việt Nam*
- Dùng trong các công việc liên quan tới cộng đồng như: giao thông, cứu hoả, cứu hộ, xây dựng, vệ sinh đô thị..
- Chất liệu: Vải lưới thoáng mát, dải phản quang nhựa màu có độ phát sáng.
- Vải và phản quang có nhiều màu và mẫu khác nhau để lựa chọn
0 ₫ 0.0 VND
Vai áo/Ống tay cao su cách điện Novax Class 3
Vai áo cách điện Class 3 / Novax
- Chất liệu: cao su tổng hợp.
- Màu sắc: vàng/cam
- Thông số kỹ thuật:
+ Điện áp sử dụng xoay chiều (AC): đến 26.500V.
+ Điện áp kiểm tra (AC): 30.000V/ 1 phút
+ Điện áp sử dụng 1 chiều (DC): 39.750V.
+ Điện áp kiểm tra 1 chiều (DC): 60.000V/ 1 phút
0 ₫ 0.0 VND
Dây cáp đồng bọc nhựa trong
Dây cáp đồng được bọc nhựa trong
- Tiết diện: 16mm2, 25mm2,...
- Được dùng trong hệ thống tiếp địa an toàn điện, hệ thống chống sét...
- Lõi cáp được tạo thành từ nhiều sợi đồng nhỏ, được rút cứng lại và bện thành các vòng tròn đồng tâm với nhau.
0 ₫ 0.0 VND
Tiếp địa di động cán gỗ bakelit
Tiếp địa di động
- Chiều dài: 80cm
- Chất liệu cán: gỗ Bakelit với khả năng cách điện, cách nhiệt tốt, chịu được hóa chất và khả năng chống cháy, chống dầu tốt.
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND