.
.
.
.
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
3125A / Kyoritsu - Japan
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Phụ kiện : 7165A (Que đo Line) ; 7264A (Que đo Earth) ; 7265A (Guard Que đo) ; 8019 (Hook type prod) ; 9181 (Hộp đựng) ; LR14×8pcs (Pin) ; Hướng dẫn sử dụng.
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
3165/ Kyoritsu
- DC Test Voltage : 500V
- Giá trị đo Max : 1000MΩ
- Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ
- Sai số : |±5% rdg
- Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ
- Sai số : ±10% rdg
- Điện áp AC : 600V
- Độ chính xác : |±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
- Khối lượng : 330g approx.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
1630-2 FC/ Fluke
- Điện áp nối đất tối đa: 1000 V
- Màn hình LCD kỹ thuật số: 9999 số đếm
- Nhiệt độ tham chiếu: 23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F)
- Dải tần số: 40 Hz đến 1 kHz
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C
- Kích thước (DxRxC): 283x105x48 mm
- Trọng lượng: 880g (31 oz)
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 61010-1 ; IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V ; IEC/EN 61557-13 ; IEC/EN 61557-5 ; IEC/EN 61557-5
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 376 FC
376FC / Fluke
- Độ mở kìm: 34 mm
- Đường kính trong của đầu dò: 7,5 mm
- Chiều dài dây cáp đầu dò: 1,8 m
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C – +50°C
- Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
- Kích thước (DxRxC): 246 mm x 83 mm x 43 mm
- Khối lượng: 388 g
- Tiêu chuẩn: EN/IEC 61010-1:2001 CAT III, CAT IV ;
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-70F
3280-70F / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện trở: 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo (±2% rdg)
- Tính năng đo dòng điện AC (50-60Hz): 42.00 đến 4200A
- Đo điện áp DC: 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo (±1.0% rdg)
- Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz): 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo (±1.8% rdg)
- Kiểm tra thông mạch: Còi báo tại ngưỡng ≤(50Ω ± 40Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Màn hình LCD: Max. 4199 digits
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
8031 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
4105A-H / Kyoritsu
- Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
- Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
- Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 550g
- Phụ kiện: 7095A (red-20m, yellow-10m, green-5m); 8032; 7127A ; R6P (AA)×6 ; Instruction Manual
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2200
2200 / Kyoritsu
- Đường kính kìm: Ø33mm
- Dòng điện AC: 40.00/400.0/1000A
- Điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V
- Điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
- Điện trở: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ
- Nguồn điện: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm
- Cân nặng: ~120g
- Phụ kiện: Que đo 7107A , Hộp đựng 9160, R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 600V / CAT II 1000V ; IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND