.
.
.
.
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
FT3701-20 / Hioki - Nhật Bản
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc:  -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm
- Đường kính vùng đo: φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
FT3432 / Hioki - Nhật Bản
- Thời gian đo: 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ
- Dải đo:
+ [Dải rộng] bù A: 30 dB tới 137 dB, bù C: 36 dB tới 137 dB
+ [Dải đỉnh] bù A: 65 dB tới 137 dB, bù C: 65 dB tới 137 dB
- Dải tần số: 20 Hz tới 8000 Hz


0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
4105A / Kyoritsu
- Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
- Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 550g
- Phụ kiện: 7095A (red-20m, yellow-10m, green-5m); 8032; 7127A ; R6P (AA)×6 ; Instruction Manual
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo khí Honeywell QT-XWHM-R-Y-NA
- Mã sản phẩm: QT-XWHM-R-Y-NA
- Máy Đo khí: Quattro - Carbon monoxide, hydrogen sulfide, % LEL (filtered) and oxygen (CO, H2S, LEL and O2);
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
3125A / Kyoritsu - Japan
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Phụ kiện : 7165A (Que đo Line) ; 7264A (Que đo Earth) ; 7265A (Guard Que đo) ; 8019 (Hook type prod) ; 9181 (Hộp đựng) ; LR14×8pcs (Pin) ; Hướng dẫn sử dụng.
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
3165/ Kyoritsu
- DC Test Voltage : 500V
- Giá trị đo Max : 1000MΩ
- Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ
- Sai số : |±5% rdg
- Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ
- Sai số : ±10% rdg
- Điện áp AC : 600V
- Độ chính xác : |±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
- Khối lượng : 330g approx.
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo đa năng Fluke 87V
87V / Fluke
- Điện áp tối đa: 1000V
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Điện trở: 50MΩ
- Điện dung: 9.999 µF
- Tần số tối đa: 200 kHz
- Đo nhiệt độ: -200,0°C – 1090°C
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +55°C
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV
0 ₫ 0.0 VND
Thước cuộn mạ crom Workpro WP261013
WP261013 / Workpro
- Chất liệu: thép
- Hệ đo: hệ mét và hệ đo lường Anh
- Thước được tráng mạ crom mang lại lớp bề mặt bóng mịn và chống trầy xước
- Mặt thước được bọc nylon
- Kích thước: Dài 10m x Rộng 25mm
- Trọng lượng: 1kg
0 ₫ 0.0 VND
Cân treo điện tử OCS-A 5T
OCS-A 5T / Đài Loan
- Đơn vị: kg,lb
- Tải trọng cân: 5000kg
- Bước nhảy: 2000kg
- Màn hình Led màu đỏ
- Bàn phím có 2 phím chức năng : Zero, Switch
- Nguồn điện: pin sạc 6V10Ah, nguồn điện sạc DC adapter 9V / 1500mA
- Khoảng cách sử dụng remote: 10m
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng. Thông báo mức pin. Tự động điều chỉnh về zero. Chuyên dùng để cân móc hàng, sắt , thép cuộn…
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
8031 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
4105A-H / Kyoritsu
- Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
- Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
- Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 550g
- Phụ kiện: 7095A (red-20m, yellow-10m, green-5m); 8032; 7127A ; R6P (AA)×6 ; Instruction Manual
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND