Bỏ qua để đến Nội dung

DANH MỤC SẢN PHẨM

Pin 5AH Dekton 21V M21-B5000TP
M21-B5000TP / Dekton
- Điện thế: 21V 
- Chất liệu: Vỏ nhựa chống cháy
- Pin: 12C Dòng xả cao 30A
- Loại pin lithium, dung lượng 5AH
0 ₫ 0.0 VND
Máy bắt vít MAKITA TD090DWE dùng pin 10.8V
TD090DWE /Makita
- Ốc máy: M4 - M8mm (5/32" - 5/16")
- Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12 (3/16" - 1/2")
- Tốc độ không tải: 0-2,400 v/p
- Lực đập: 0-3,000/phút
- Lực vặn tối đa: 90N.m
- Trọng lượng: 0.92kg
- Kích thước: 155 x 54 x 178mm
 (Sản phẩm đã bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm ép thủy lực Asaki AK-0618
AK-0618 / Asaki
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Khả năng: 16~300 mm2.
- Bao gồm các khuôn: 16, 25, 35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300 mm2.
- Trọng lượng: 3kg
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa cắt cành cây gắn sào thao tác TEREX RITZ RM4455-26A
RM4455-26A / TEREX RITZ
- Cưa cắt tỉa với đầu kết nối với các loại sào thao tác bằng móc khoá nhôm.
- Được thiết kế để cưa cành cây gần các thiết bị có điện.
- Trọng lượng: 400g
- Kích thước: 35 × 5 × 5 cm
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt cáp Asaki AK-8214 32''
AK-8214 / Asaki
- Chất liệu: Đầu kìm sử dụng thép high mangan ; Lưỡi kìm sử lý nhiệt, đạt độ cứng 48-52HRC
- Khả năng cắt: Cắt cáp đồng, cáp nhôm từ 400mm² trở xuống
- Kích thước: 32"
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP 203
KEWSNAP 203 / Kyoritsu - Japan
- Đường kính kìm: 30mm
- Dải đo dòng AC/DC : 40/400A autoranging
- Dải đo điện áp AC/DC : 400V/600V autoranging
- Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4000Ω
- Điện áp quá tải: 3700V AC for 1 minute
- Nguồn cấp: 2 Pin Ro3 (DC 1.5V)
- Trọng lượng: 250 cả Pin
- Kích thước: 184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC61010-1; IEC61010-2-031; IEC61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Bộ đầu tuýp Makita E-16564 (9 món 8-24mm)
E-16564 / Makita
- Chất liệu: thép CR-MO
- 9 đầu tuýp: 8-10-13-16-17-18-19-21-24mm
- Chiều dài đầu tuýp: 38mm
- Trọng lượng: 2kg
- Thích hợp lắp vào máy siết bu lông có đầu vuông 1/2" (12.7mm)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm Điện Đa Năng 5IN1 (Kẹp-Cắt-Uốn-Bấm-Tuốt Dây)
- Chất liệu: thép CR-V
- Dài 8 Inch/220mm
- Tay cầm bọc nhựa chống trượt
- Công dụng: Kẹp, Cắt, Uốn, Bấm Cos và Tuốt dây.
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện hạ áp HIOKI 3481-20 (600V)
3481-20 / HIOKI
- Giải điện áp: 40V đến 600VAC
- Tần số: 50/60Hz
- Hiển thị: ánh sáng đỏ khi dây có điện, phát tiếp bíp
- Kiểm tra pin: led trắng sáng-mờ khi pin yếu
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút
- Nguồn cung cấp: LR44 ×3, sử dụng liên tục trong 5h
- Kích thước: 20×126×15 mm
- Trọng lượng: 30 g (bao gồm pin)
0 ₫ 0.0 VND
Sào thao tác cách điện Hasting 13415
13415 / Hasting - Mỹ
- Chiều dài: 3.81m
- Chiều dài khi gấp: 2.1m
- Trọng lượng: 10.4 lbs (~4.72kg)
- Có cần điều khiển bên ngoài (để thao tác từ xa, tăng độ an toàn)
- Tiêu chuẩn: ASTM, OSHA và IEC
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cos Lekon WXK-30JN
Gồm 5 đầu khuôn:
A10 (1.5m - 6.0mm2)
A25TW (0.5 - 6.0mm2)
A35WF (10-16-25-35mm2)
A03B (0.5 - 6.0mm2)
A30J (0.5 - 6.0mm2)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Động Lực Dùng Pin 18V Makita DHP487RFJ
DHP487RFJ / Makita
- Khả năng khoan: Thép/ Gỗ/ Tường: 13/36/13mm 1.5 - 13 mm
- Tốc độ không tải: Cao/Thấp: 0-1,700/ 0-500 v/p
- Mô men xoán: Cứng/Mềm: 40/23 N·m
- Kích thước: 164x81x201mm (Không pin)
- Trọng lượng 1.4 - 1.7 kg
- Phụ kiện: Thân máy + 2 Pin 3.0 Ah + Xạc Nhanh 18V + thùng
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTW190RFJX
DTW190RFJX / MAKITA
- Khả năng vặn siết: Ốc tiêu chuẩn M8-M16 ; Ốc đàn hồi cao: M8-M12
- Lực siết tối đa: 190 N·m
- Tốc độ đập: 0 - 3,000 l/p
- Tốc độ không tải: 0 - 2,300 v/p
- Kích thước: 176x79x219 mm
- Phụ kiện: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah, máy kèm thùng & Bộ chốt cài
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thổi Bụi Dùng Pin 18V Makita DUB185RT
DUB185RT / MAKITA
- Lực Thổi: 3.1 N
- Tốc độ không tải: 0 -18,000
- Tốc độ khí tối đa : 98 m/s
- Độ ồn áp suất: 83 dB(A)
- Lượng khí tối đa: 3.2 m³/min
- Tốc độ không tải lưu lượng hút tối đa: 5.8 kPa
- Sử dụng liên tục: với pin BL1850(B) Low / Mid / High: 130/45/17 (Phút)
- Kích thước: (với BL1815N) 515x156x195mm
- Trọng Lượng: 1.6 - 2.1kg
0 ₫ 0.0 VND