Bỏ qua để đến Nội dung

DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy Khoan BOSCH GBM 400
GBM 400 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 400W
- Trọng lượng: 1,283 kg
- Đầu ra công suất: 180 W
- Đường kính đầu cặp: 10mm
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Mô tơ: Mô tơ chổi than
- Đường kính khoan trên gỗ: 20mm
- Đường kính khoan trên thép: 10mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13mm
- Kích thước: Dài x cao x rộng (240mm x 195mm x 65mm)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 350
GBM 350 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 350 W
- Công suất đầu ra: 160 W
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút
- Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1-10 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 20 mm
- Đường kính khoan trên thép: 10 mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 320
GBM 320/BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 320W
- Kích thước: Cao-Ngang-Dày  21,5 - 21,5 - 5,5 cm
- Trọng lượng:  1kg
- Tốc độ không tải số: 4200 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp tối đa/tối thiểu: 6,5 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 13 mm
- Đường kính khoan trên sắt/thép: 6,5 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 13 RE (600W)
GBM 13 RE / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 600 W
- Đầu ra công suất: 360 W
- Trọng lượng: 1,7 kg
- Kích thước: DxRxC (252x66x196) mm
- Tốc độ không tải 2600 vòng/phút
- Mô-men xoắn định mức: 20 Nm
- Ren nối trục chính máy khoan: 1/2” - 20 UNF
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1,5-13 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 30 mm
- Đường kính khoan trên thép 13 mm
- Đường kính khoan trên nhôm 13 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 10 RE (450W)
GBM 10 RE / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 450 W
- Đầu ra công suất: 360 W
- Trọng lượng: 1,7 kg
- Tốc độ không tải 2600 vòng/phút
- Tốc độ định mức: 1676 vòng/phút
- Mô-men xoắn định mức: 20 Nm
- Ren nối trục chính máy khoan: 1/2”
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1-10 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 25 mm
- Đường kính khoan trên thép 10 mm
- Đường kính khoan trên nhôm 10 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Bê Tông Dùng Pin 12V - CIDLI1232
 CIDLI1232 / Ingco
- Điện thế: 12V
- Tốc độ không tải: 0-350/0-1350/phút. 
- Lực búa tối đa: 22500/phút 
- Lực siết tối đa: 20NM
- Khả năng khoan: 0.8-10mm 
- Điều chỉnh momen xoắn: 18+1+1
- Nhông cơ khí 2 tốc độ
- Điện thế sạc: 220V-240V~50/60Hz
- Đèn LED hỗ trợ làm việc. 
- Kèm theo 2 pin và 1 sạc 2 giờ. 
- Kèm theo 1 mũi vit CR-V 65mm và 3 mũi khoan.
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6413 (10MM)
6413 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 234mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6412 (10MM)
6412 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 288mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6411 (10MM)
6411 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đầu cặp: 1.5-10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 228 mm 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan 6307 (13MM)
6307 / Makita 
- Công suất đầu vào: 530 W 
- Tốc độ không tải: 0-2500 vòng/phút 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 13 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 261 mm 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 1.4 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 3E (SDS+)
GSH 3E / BOSCH
- Công suất: 650 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 2.6 J
- Đường kính mũi khoan max: 45mm
- Tốc độ đập: 3500
- Trọng lượng: 3.7 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nồng độ cồn Andatech PRODIGY 2MNE (có kiểm định)
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ CỒN TRONG HƠI THỞ
Prodigy 2MNE / Andatech / Úc

Đặc điểm:
- Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa cho độ chính xác cao
- Tính năng tự kiểm tra độ sạch dòng khí: thiết bị tự động thổi hơi ẩm và chất cồn còn lưu lại trong máy ra ngoài sau mỗi lần đo nhằm đảm bảo lần đo tiếp sau có độ chính xác cao nhất và thời gian phục hồi nhanh nhất
- Màn hình cảm ứng 3,2 inch giúp việc điều khiển thiết bị dễ dàng
- Lưu giữ lên đến 65.000 kết quả đo với đầy đủ thông tin về các lần kiểm tra
- Tự động nhắc nhở việc hiệu chỉnh máy sau 12 tháng.
- Sử dụng pin sạc
- Kết nối USB với máy tính để tải thông tin kết quả kiểm tra
- Thời gian đo nhanh chóng: mỗi lần đo chỉ khoảng 3 giây.
- Máy in nhiệt tích hợp trên máy
- Tích hợp định vị GPS
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: máy có lẫy đẩy ống thổi đã dùng rồi ra ngoài mà không cần chạm tay vào ống

Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.000 đến 4.000 mg/l
- Đơn vị đo: + BAC: %BAC; mg/100ml
+ BRAC: mg/L; g/l; µg/100ml; µg/l
- Sự chính xác: ± 0.02 tại 0.4 mg/L
- Nhiệt độ hoạt động: -100 C đến 500 C
- Thời gian khởi động: Dưới 05 giây/ Thời gian đáp ứng: Dưới 02 giây/ Thời gian hồi phục: 03 giây
- Bộ cảm biến: Cảm biến nhiên liệu điện hóa
- Nguồn sử dụng: Pin sạc NI-MH 7,4V 2000 mAh. Có adapter dùng điện 12V trên xe ô tô hoặc adapter điện xoay chiều 6V
- Khối lượng: 433g cả pin
- Kích thước: 195mm x 79mm x 35 mm
- Màn hình cảm ứng 3,2”/ Tự động tắt máy/ Kiểm soát luồng hơi thở/ Cảnh báo pin yếu
- Hiển thị 3 số thập phân / Lưu trữ 65.000 lần kiểm tra / Kết nối PC của cổng usb
- Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên thân máy đo
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Thiết bị bao gồm/01 bộ:
+ 01 Máy đo nồng độ cồn tích hợp với máy in nhiệt.
+ 200 Ông thổi
+ 10 Phễu thổi
+ 10 Cuộn giấy in nhiệt
+ 02 Pin NI-MH 7,4V 2000 mAh
+ 01 Bộ sạc Pin
+ 01 Tẩu sạc dùng điện 12V trên ô tô
+ 01 Cáp kết nối máy tính
+ 01 Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
+ 01 Giấy kiểm định của Viện đo lường Việt Nam."
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 80
GLM 80 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 80 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-27 CG (laser xanh)
GLM 50-27 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-23 G (laser xanh)
GLM 50-23 G / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 500
GLM 500 / BOSCH  
- Lase Diode: 635 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 400
GLM 400 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 40
GLM 40 / BOSCH
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,15 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 30
GLM 30 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: 0,09 Kg 
0 ₫ 0.0 VND