Bỏ qua để đến Nội dung

Máy Vặn Vít - Siết Bulon

Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF487Z
DDF487Z / Makita
- Trọng lượng: 1.3-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 150  mm
- Khả năng đầu cặp: 1,5-13 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: Mũi khoan ruột gà 36 mm / Mũi khoan tự dẫn 35 mm / Cưa lỗ 51 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/25  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF485Z
DDF485Z / Makita
- Trọng lượng: 1.4-1.7 Kg
- Chiều dài tổng thể: 169  mm
- Khả năng đầu cặp: 1,5-13 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 50/27  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Công suất tối đa: 350 W
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF485SFE
DDF485SFE / Makita
- Trọng lượng: 1.4-1.7 Kg
- Chiều dài tổng thể: 169  mm
- Khả năng đầu cặp: 1,5-13 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 50/27  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Công suất tối đa: 350 W
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484Z
DDF484Z / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484RTE
DDF484RTE / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phú
t- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484RFE
DDF484RFE / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483Z
DDF483Z / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483RTE
DDF483RTE / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483RFE
DDF483RFE / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF481Z
DDF481Z /Makita
- Trọng lượng: 2.4-2.7 Kg
- Chiều dài tổng thể: 205 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 76 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 115/60  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2.100 vòng/phút, Thấp 0-550 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF083Z
DDF083Z /Makita
- Trọng lượng: 1.1-1.4 Kg
- Chiều dài tổng thể: 124 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23 Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 12V MAX - DF332DSAE
DF332DSAE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 28 mm
- Khả năng đầu cặp: 0.8-10 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 35 Nm / Mềm 21 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 32 Nm
- Chiều dài tổng thể: 154 mm
- Trọng lượng: 1.0-1.2 kg
- Công suất tối đa: 250W
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1500 / Thấp: 0-450 vòng/phút
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (7.2V) - DF012DSE
DF012DSE/ Makita
- Khả năng khoan thép: 5 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 6 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 5.6 Nm / Mềm 3.6 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 8 Nm
- Khả năng vặn siết: 
+ Vít bắt gỗ: ø3,8 mm x 45 mm
+ Vít máy: M5
- Kích thước: Kiểu súng lục: 218x44x142mm / Kiểu thẳng: 273x44mm
- Trọng lượng: 0.53-0.54 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 650 / Thấp: 200
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Điện áp định mức: 7,2 V một chiều
- Pin tương thích: BL0715
- Bộ sạc tương thích: DC10WA / DC10WB
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít (10MM) - DF0300
DF0300/ Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 28 mm
- Khả năng đầu cặp: 1-10 mm
- Công suất đầu vào: 320W
- Lực siết tối đa: Cứng 56 Nm / Mềm 21 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 42 Nm
- Khả năng khoét: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 220x67x206 mm
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1500 / Thấp: 0-450
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Dây dẫn điện: 2,5 m
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắt Vít BOSCH - GTB 650
GTB 650 / BOSCH 
- Công suất: 650W 
- Tốc độ không tải: 0 – 5.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 1,4 kg 
- Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 12 Nm 
- Bit ống cặp: Mũi Hex Uni 1/4'' 
- Đường kính vít tự khoan: 6 mm 
- Đường kính vít tối đa: 4 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX228S (HP333D+TD110D) (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa vặn vít HP333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 “) 28 Nm (250 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion  110 N · m (970 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX225SX1 (DF333D+TM30D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 ″) 28 N · m (250 in.lbs.) 
- Máy đa năng TM30D 12Vmax CXT Li-Ion 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi đựng MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX224S (TD110D+DF333D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion , 110 Nm (970 in.lbs.) 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion  10 mm (3/8 ″), 28 Nm (250 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX210SX1 (DF332D+TD111D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF332D không chổi than 12Vmax CXT BL 10 mm (3/8 “) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng Nhôm 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX205SX2 (HP332D+TD111D) - (12V MAX)
 Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa HP332D không chổi than 12V CXT BL 10 mm (3/8 ″) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V max 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng nhôm
0 ₫ 0.0 VND