Bỏ qua để đến Nội dung

MÁY ĐO - KIỂM TRA

Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GPL 5
GPL 5 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm , < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24H 
- Độ chính xác :  ± 0.3 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,25 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° (trục đứng), ± 3° (trục ngang) 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành:  -10 – 40 °C 
- Nhiệt độ cất giữ :  -20 – 70 °C 
- Chiếu: 5 điểm 
- Bảo vệ chống bụi bẩn và nước bắn: IP5X 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-80
GLL 3-80 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 120 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 4 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ± 0.3 mm/m*/** (*cho 4 điểm giao nhau nằm ngang; **thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,82 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-15 X
GLL 3-15 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Phạm vi làm việc: 15 m 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,72 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Total THT292201
THT292201 / Total - TQ
- Điện áp kiểm tra: AC100-500V
- Kỹ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm x 23mm x 17mm
- Kiểm tra cảm ứng để tìm đường pha, đường nối đất và điểm ngắt của đường dây pha
- Đóng gói bằng vỉ kép
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò khí cháy hồng ngoại Honeywell
- Mã sản phẩm: 2104N4214 (Hãng Honeywell - Mỹ)
- Sản xuất tại Anh quốc, cấp kèm chứng chỉ COC copy NSX, Giấy hiệu chuẩn của NSX
- Đầu dò khí cháy hồng ngoại Searchline Excel CrossDuct Excel cross-duct gas detection system, short range (0.5 to 2.5m), 4 to 20mA (source) and Modbus outputs, ATEX/IECEx, fully wired with flexible conduit, electro polished 316SS. Includes etection
block, single tile heated reflector panel, Ex e junction box with M20/M25 cable entries and 316SS mounting plate. Methane calibration only.
- Bảo hành: 12 Tháng kể từ ngày giao hàng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
3125A / Kyoritsu - Japan
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Phụ kiện : 7165A (Que đo Line) ; 7264A (Que đo Earth) ; 7265A (Guard Que đo) ; 8019 (Hook type prod) ; 9181 (Hộp đựng) ; LR14×8pcs (Pin) ; Hướng dẫn sử dụng.
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện Kyoritsu 3025A
3025A / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 250V/500V/1000V/2500V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
- Khối lượng : 1.9kg
0 ₫ 0.0 VND