.
.
.
.
Đầu kiểm tra U pha 80V~11.4kV AC SEW 279HD
279HD / SEW - Taiwan
- Dải điện áp kiểm tra: 80V ~ 11.4kV AC
- Tần số: 50Hz / 60Hz
- Điện trở cách điện: ≥100MΩ
- Độ bền điện môi: 20kV trong 3 phút giữa đầu tiếp xúc và kẹp
- Dòng rò: 0.12mA hoặc ít hơn trên độ bền điện môi
- Điện áp khởi động (phần tiếp xúc trực tiếp): Điện áp thấp: 65±15V ; Điện áp cao: 1700±200V.
- Phát xạ âm thanh: 50dB hoặc hơn (cách nhau 2m)
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
- Cấu trúc: Chống nước, tương đương với IP65
- Trọng lượng (cả pin): Xấp xỉ 176g
- Nguồn: 1.5V (AAA) x 2
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Đầu kiểm tra U pha (6k~81.5kV) 2.45m SEW 290HD
290HD / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra: 6kV~81.5kV
- Điện áp vận hành: 2.7kV (So với đất)
- Hiện thị: Đèn sáng đỏ, Âm thanh 50dB tại 3m
- Chiều dài gậy: 1370±50mm (rút lại) và 2450±50mm (kéo dài)
- Tần số: 50/60Hz
- Chịu được điện áp: 100kV/300mm trong 1 phút
- Điện trở cách điện: 2000MΩ min tại 1kV
- Dòng điện dò: 100uA hoặc ít hơn 100uA
- Nhiệt độ vận hành: 0°C~40°C
- Nguồn pin: 2 button-cells LR44(1.5V)
- Khối lượng: 590g (cả pin)
- Tiêu chuẩn: IEC / EN 61243-1
0 ₫ 0.0 VND
Đầu kiểm tra U pha (6k~36.5kV) 1,52m SEW 230HD
230HD / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra: 6kV ~ 36.5kV
- Điện áp vận hành: 2.7kV (So với GND)
- Hiện thị: Đèn sáng đỏ, Âm thanh 50dB tại 3m
- Chiều dài gậy: 893±50mm (rút lại) và 1520±50mm (kéo dài)
- Tần số: 50/60Hz
- Chịu được điện áp: 100kV/300mm trong 1 phút
- Điện trở cách điện: 2000MΩ min tại 1kV
- Dòng điện dò: 100uA hoặc ít hơn 100uA
- Nhiệt độ vận hành: 0°C~40°C
- Nguồn pin: 2 button-cells LR44 (1.5V)
- Khối lượng: 485g (cả pin)
- Tiêu chuẩn: IEC / EN 61243-1
0 ₫ 0.0 VND
DAT Sseda #1321 dây treo hộp, móc nhôm ( SA-1204)
(SA-1204)/ Sseda -Korea
- Móc khóa: Hợp kim cỡ 50, trọng tải 1,500kg
- Khóa bụng: Hợp kim dầy 2,3mm, trọng tải >1500kg
- Vòng D: Hợp kim dầy 4,3mm, trọng tải >1500kg
- Khóa lồng: Hợp kim, phi 2mm, trọng tải >1500kg
- Liên kết chống rơi ngã: Hợp kim dầy 2,3mm, trọng tải >1500kg
- Dây chằng thân: Sợi tổng hợp siêu nhẹ, trọng tải >1800kg
- Dây treo: Sợi tổng hợp siêu nhẹ, trọng tải >2200kg
- Độ bền nối ghép: >1500kg
0 ₫ 0.0 VND
Dây an toàn HB A1 móc nhỏ
AT831 / Hoà Bình (Việt Nam)
- Chất liệu: dây polyester bản 40mm
- Loại đeo bụng, có đệm lưng, có 2 khoá D 
- Dây treo bản dẹp dài 1,5 mét, gắn móc thép nhỏ độ mở miệng 20mm
- Trọng lượng: 0,9 kg
0 ₫ 0.0 VND
Dây an toàn HB A1 móc lớn
AT833 / Hoà Bình (Việt Nam)
- Chất liệu: dây polyester bản 40mm
- Loại đeo bụng, có đệm lưng, có 2 khoá D 
- Dây treo bản dẹp dài 1,5 mét, gắn móc thép lớn độ mở miệng 50mm
- Trọng lượng: 1,2 kg
0 ₫ 0.0 VND
Dây an toàn Hanko/Shinco 1 móc nhỏ
Shinco 1 / Việt Nam*
- Chất liệu: dây polyester bản 40mm
- Loại đeo bụng, có đệm lưng, có 2 khoá D, 1 khoá nhỏ treo dụng cụ
- Dây treo  bản dẹp có thể điều chỉnh chiều dài đến 1,5 mét (không tính móc)
- Có gắn móc nhỏ độ mở miệng 20mm
- Chịu tải: 1600kg
- Trọng lượng: 1,5 kg
0 ₫ 0.0 VND
DAT Hanko/Shinco 1 móc lớn
Schinco 2 / Việt Nam*
- Chất liệu: dây polyester bản 40mm
- Loại đeo bụng, có đệm lưng, có 2 khoá D, 1 khoá nhỏ treo dụng cụ
- Dây treo  bản dẹp có thể điều chỉnh chiều dài đến 1,5 mét (không tính móc)
- Có gắn móc lớn độ mở miệng 50mm
- Chịu tải: 1300kg
0 ₫ 0.0 VND