Bỏ qua để đến Nội dung

NGÀNH NGHỀ

Bộ Sản Phẩm CLX205SX2 (HP332D+TD111D) - (12V MAX)
 Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa HP332D không chổi than 12V CXT BL 10 mm (3/8 ″) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V max 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng nhôm
0 ₫ 0.0 VND
Chụp tai chống ồn Longdar EP101
EP-101 / Longdar (Đài Loan)
- Chất liệu: chụp tai và khung nhựa ABS, áp tai bằng PVC mềm, vòng đầu POM 
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ANSI S12.42&S3.19
-  Mức giảm âm 28dB
0 ₫ 0.0 VND
Áo gilê (GL-PQ028)
Gilê kaki TC / Việt Nam*
- Dùng trong các công việc liên quan tới cộng đồng như: giao thông, cứu hoả, cứu hộ, xây dựng, vệ sinh đô thị..
- Chất liệu: Vải lưới thoáng mát, dải phản quang nhựa màu có độ phát sáng.
- Vải và phản quang có nhiều màu và mẫu khác nhau để lựa chọn
0 ₫ 0.0 VND
Quạt hút thổi cao áp Deton DVT-30
DVT-30 / Deton - TQ
- Công suất(W): 380
- Lượng gió (m3/h): 3.200
- Cột áp (Pa): 500
- Tốc độ vòng tua (Rpm): 2800
- Điện áp (V): 220
- Sải cánh (mm) : 300
- Đường kính khung (mm): 350
- Kiểu dáng thiết kế an toàn, có quai xách và công tắc ngay trên quạt, dễ dàng lắp đặt và di chuyển
- Có lưu lượng gió lớn, cột áp cao thích hợp sử dụng cấp gió tươi hoặc hút khói, khí nóng trong các khu vực thi công trong phòng kín, tầng hầm, nhà máy, xưởng sản xuất, hay nhà hàng khách sạn ...
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng STIHL MS-180
MS-180 / STIHL
- Công suất: 1.5kw
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Chân xích: 1,3 mm
- Bước răng bánh xích: 3/8”
- Chiều dài lam khuyên dùng: 12” – 14” – 16” (30 – 35 – 40 cm)
- Đường kính xilanh: 38 mm
- Dung tích: 31,8 cc
- Hành trình: 28 mm
- Thể tích bính nhớt: 0,145 lít
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Loại động cơ: Động cơ 2 thì, xăng pha nhớt
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Trọng lượng (chưa lam xích): 3,9 kg
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
1630-2 FC/ Fluke
- Điện áp nối đất tối đa: 1000 V
- Màn hình LCD kỹ thuật số: 9999 số đếm
- Nhiệt độ tham chiếu: 23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F)
- Dải tần số: 40 Hz đến 1 kHz
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C
- Kích thước (DxRxC): 283x105x48 mm
- Trọng lượng: 880g (31 oz)
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 61010-1 ; IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V ; IEC/EN 61557-13 ; IEC/EN 61557-5 ; IEC/EN 61557-5
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-70F
3280-70F / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện trở: 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo (±2% rdg)
- Tính năng đo dòng điện AC (50-60Hz): 42.00 đến 4200A
- Đo điện áp DC: 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo (±1.0% rdg)
- Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz): 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo (±1.8% rdg)
- Kiểm tra thông mạch: Còi báo tại ngưỡng ≤(50Ω ± 40Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Màn hình LCD: Max. 4199 digits
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Chụp tai chống ồn gắn nón MSA V-GARD 10190357 27dB
V-Gard 10190357 / MSA
- Loại chụp tai gắn nón
- NRR: 27-28
- Chất liệu: HDPE, bên trong xốp mềm bao da.
- Chống ồn tốt, không đau tai khi sử dụng thời gian lâu
- Tiêu chuẩn: ANSI S3.19-1974 , ANSI S12.6-2008 • CSA Class A, EN 352-3:2002
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V BOSCH GSA 185-LI (Solo)
GSA 185-LI (Solo) / BOSCH  
- Điện áp pin: 18 V 
- Độ sâu cắt gỗ: 230 mm
- Độ dài hành trình: 28 mm
- Độ sâu cắt trên tiết diện kim loại và ống kim loại: 150 mm
- Trọng lượng (không pin): 3,2 kg
- Tốc độ hành trình (số 1/số 2): 2.900 spm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V Makita - DJR189Z
DJR189Z / Makita
- Điện áp: 18V
- Tốc độ không tải: 0-2900 lần/phút
- Chiều dài cưa: 255 mm
- Khoảng cách dao cưa tối đa : 30 mm
- Công suất cắt tối đa: 280 W
- Khả năng cắt sắt thép: 130 mm
- Khả năng cắt gỗ: 255 mm
- Trọng lượng : 3.7kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND
Chụp tai chống ồn Longdar EP101 + đệm HC02 PVC
EP-101 / Longdar (Đài Loan)
- Chất liệu: chụp tai và khung nhựa ABS, áp tai bằng PVC mềm, vòng đầu POM 
- Vòng đệm đầu HC02 PVC
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ANSI S12.42&S3.19
-  Mức giảm âm 28dB
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND