Bỏ qua để đến Nội dung

NGÀNH NGHỀ

Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP 203
KEWSNAP 203 / Kyoritsu - Japan
- Đường kính kìm: 30mm
- Dải đo dòng AC/DC : 40/400A autoranging
- Dải đo điện áp AC/DC : 400V/600V autoranging
- Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4000Ω
- Điện áp quá tải: 3700V AC for 1 minute
- Nguồn cấp: 2 Pin Ro3 (DC 1.5V)
- Trọng lượng: 250 cả Pin
- Kích thước: 184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC61010-1; IEC61010-2-031; IEC61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện hạ áp HIOKI 3481-20 (600V)
3481-20 / HIOKI
- Giải điện áp: 40V đến 600VAC
- Tần số: 50/60Hz
- Hiển thị: ánh sáng đỏ khi dây có điện, phát tiếp bíp
- Kiểm tra pin: led trắng sáng-mờ khi pin yếu
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút
- Nguồn cung cấp: LR44 ×3, sử dụng liên tục trong 5h
- Kích thước: 20×126×15 mm
- Trọng lượng: 30 g (bao gồm pin)
0 ₫ 0.0 VND
Sào thao tác cách điện Hasting 13415
13415 / Hasting - Mỹ
- Chiều dài: 3.81m
- Chiều dài khi gấp: 2.1m
- Trọng lượng: 10.4 lbs (~4.72kg)
- Có cần điều khiển bên ngoài (để thao tác từ xa, tăng độ an toàn)
- Tiêu chuẩn: ASTM, OSHA và IEC
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cos Lekon WXK-30JN
Gồm 5 đầu khuôn:
A10 (1.5m - 6.0mm2)
A25TW (0.5 - 6.0mm2)
A35WF (10-16-25-35mm2)
A03B (0.5 - 6.0mm2)
A30J (0.5 - 6.0mm2)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Động Lực Dùng Pin 18V Makita DHP487RFJ
DHP487RFJ / Makita
- Khả năng khoan: Thép/ Gỗ/ Tường: 13/36/13mm 1.5 - 13 mm
- Tốc độ không tải: Cao/Thấp: 0-1,700/ 0-500 v/p
- Mô men xoán: Cứng/Mềm: 40/23 N·m
- Kích thước: 164x81x201mm (Không pin)
- Trọng lượng 1.4 - 1.7 kg
- Phụ kiện: Thân máy + 2 Pin 3.0 Ah + Xạc Nhanh 18V + thùng
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTW190RFJX
DTW190RFJX / MAKITA
- Khả năng vặn siết: Ốc tiêu chuẩn M8-M16 ; Ốc đàn hồi cao: M8-M12
- Lực siết tối đa: 190 N·m
- Tốc độ đập: 0 - 3,000 l/p
- Tốc độ không tải: 0 - 2,300 v/p
- Kích thước: 176x79x219 mm
- Phụ kiện: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah, máy kèm thùng & Bộ chốt cài
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ ồn SEW 2310SL (30-130dB)
279HD / SEW - Taiwan
Thấp: 30dB ~ 80dB
Trung bình: 50dB ~ 100dB
Cao: 80dB ~ 130dB
Độ chính xác: + / - 1.5dB (tham khảo Phạm vi)
Mức âm lượng và tần số tham chiếu: 94dB, 1k Hz
Độ phân giải: 0.1dB
Đầu dò-Chỉ số Đặc điểm: Nhanh: 125ms, Chậm: 1s
Analog Tín hiệu ra: AC 1Vrms cho các phạm vi mỗi
Kích thước: 235 (L) x 58,4 (W) x 34 (D) mm
Trọng lượng (prox): 220g (bao gồm pin)
Nguồn điện: 9V (6F22.006P) x 1 pin
Phụ kiện: Hướng dẫn hướng dẫn sử dụng, Pin, Hộp đựng
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò cáp điện âm tường SEW 5500CB
5500CB / SEW - Taiwan
Dùng để dò vị trí, hướng đường dây điện trong tường hoặc ở những nơi mà không thể nhìn thấy được
Máy phát
+ Tần số tín hiệu đầu ra: 125kHz
+ Dải đo điện áp: 12 ~ 300V AC / DC
+ Độ chính xác: ± (2% RDG + 2dgt)
+ Màn hình: LCD có chức năng hiển thị và biểu đồ thanh
+ Nguồn điện: 1.5V (AAA) × 6 pin
+ Cầu chì: 690V / 0.5A (6,3 × 32mm)
+ Kích thước: 247 (L) × 78 (W) × 45 (D) mm
+ Trọng lượng (pin bao gồm): Approx. 389g
Máy thu
+ Độ sâu dò: <50cm
+ Màn hình: LCD có chức năng hiển thị và biểu đồ thanh
+ Nguồn điện: 1.5V (AAA) × 6 pin
+ Kích thước: 188 (L) × 90 (W) × 47 (D) mm
+ Trọng lượng (bao gồm pin): xấp xỉ. 324g
0 ₫ 0.0 VND
Sào cách điện Hasting Mỹ MV-40 có thước đo mét, dài 12m
MV-40 / Hasting - Mỹ
- Chiều dài tối đa: 12 mét
- Chiều dài rút gọn: 1.75 mét
- Đường kính: 6.04cm
- Trọng lượng: 6.5kg
0 ₫ 0.0 VND
Bộ yếm lội nước liền ủng , độ dày 1.05mm
- Chất liệu: Nhựa PVC – Cao su
- Độ dày: 1.05mm
- Thân yếm cao đến ngực, chống thắm nước, có túi để đồ trước ngực
- Quần kết hợp giày được hàn liền một khối chống thấm nước
- Ủng cứng chống trượt, Size 37-47
0 ₫ 0.0 VND
Giày Jogger LOBI S1P thấp cổ
LOBI / Jogger (Bỉ-TQ)
- Tính năng: chống đinh, chống dập ngón, chống trượt, chống dầu & nhiên liệu, giảm sốc, chống tĩnh điện, chịu nhiệt
- Chất liệu: Tổng hợp + lớp lót lưới
- Mũi giày COMPOSITE chống va đập ngón chân
- Đế giữa giày vải dệt chống thủng, không chứa kim loại
- Miếng lót: SJ Memory Foam êm chân
- Đế ngoài 2 lớp: Phylon/Cao su (NBR)
- Trọng lượng: ~525gr/chiếc (size 42)
- Size: EU 36-47
- Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018 - EN ISO 20345:2022
0 ₫ 0.0 VND
Nón nhựa SSEDA SAHM-2022 trắng
SAHM-2022 / SSEDA (Hàn Quốc)
- Chất liệu: nhựa ABS
- Điều chỉnh băng cầu bằng núm vặn, có lót xốp giảm sốc bên trong.
- Thiết kế an toàn, có khả năng chịu lực va đập cao, cách điện lên đến 440V
- Phù hợp quy chuẩn QCVN 06:2012/BLĐTBXH
0 ₫ 0.0 VND
Áo phản quang có túi bộ đàm
Áo phản quang lưới - 3M
Thêu logo lưng Ngực
0 ₫ 0.0 VND
Nón nhựa SSEDA SAHM-1023 trắng
SAHM-1023 / SSEDA (Hàn Quốc)
- Chất liệu: nhựa ABS
- Vành nón rộng tròn
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lồng nón 6 băng giảm sốc chịu lực, có lót xốp
- Phía trước có mặt phẳng dán logo
- Tiêu chuẩn: KOSHA, ANSI Z89.1, EN-397
- Màu: Trắng, Vàng, Xanh Dương
0 ₫ 0.0 VND
Ủng bảo hộ King's KV20Y vàng
KWD205C-N / King's
- Thân giày bằng nhựa PVC chống thấm nước
- Tính năng: Chống đinh, chống va đập mũi, chống trượt, Đế chống dầu, Chống sốc, chống tĩnh điện
- Đế và mũi ủng có lót thép
- Màu sắc: Thân màu vàng, đế màu đen
- Cao: 356-410mm
- Nặng: ~2,25 kg/đôi
0 ₫ 0.0 VND
Ủng da SAMI SM-A15
SM-A15/ SAMI (Việt Nam)
- Chất liệu: da động vật (trâu/bò)
- Tính năng: chống đinh, mũi thép, chống trượt, Chống dầu và hóa chất; Chống tĩnh điện; chống nước, giảm sốc
- Size: 36-45
- Trọng lượng: 800g
- Tiêu chuẩn: EN ISO 20345
0 ₫ 0.0 VND
Giày Jogger LIGERO S1P chống tĩnh điện
Ligero / Jogger (Bỉ-TQ)
- Tính năng: chống đinh, chống va đập ngón, chống tĩnh điện, chống dầu & nhiên liệu, đế chống trượt, giảm sốc
- Chất liệu: Vải tổng hợp, siêu thoáng khí
- Mũi giày: bọc Nano Carbon
- Đế giữa giày dệt chống đâm thủng không chứa kim loại
- Đế PU chống trơn trượt tốt
- Màu: đen, xanh navy
- Trọng lượng: ~465g/chiếc (size 42)
- Size: EU 38-44
- Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018 - EN ISO 20345:2011
0 ₫ 0.0 VND