Bỏ qua để đến Nội dung

NGÀNH NGHỀ

Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GTL 3
GTL 3 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm  
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 18 h trong chế độ 2 đường, 12 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ±0.2 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,44 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GPL 5
GPL 5 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm , < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24H 
- Độ chính xác :  ± 0.3 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,25 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° (trục đứng), ± 3° (trục ngang) 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành:  -10 – 40 °C 
- Nhiệt độ cất giữ :  -20 – 70 °C 
- Chiếu: 5 điểm 
- Bảo vệ chống bụi bẩn và nước bắn: IP5X 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-80
GLL 3-80 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 120 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 4 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ± 0.3 mm/m*/** (*cho 4 điểm giao nhau nằm ngang; **thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,82 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắt Vít BOSCH - GTB 650
GTB 650 / BOSCH 
- Công suất: 650W 
- Tốc độ không tải: 0 – 5.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 1,4 kg 
- Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 12 Nm 
- Bit ống cặp: Mũi Hex Uni 1/4'' 
- Đường kính vít tự khoan: 6 mm 
- Đường kính vít tối đa: 4 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX230X1 (HP333D+JV101D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa vặn vít HP333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 “) 28 Nm (250 in.lbs.) 
- Máy cưa lọng JV101D  loại tay cầm bên trên 12V CXT Li-Ion 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi đựng MAKITA 
- Tặng kèm 3 mũi khoan, 3 lưỡi cưa lọng 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX228S (HP333D+TD110D) (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa vặn vít HP333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 “) 28 Nm (250 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion  110 N · m (970 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX225SX1 (DF333D+TM30D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 ″) 28 N · m (250 in.lbs.) 
- Máy đa năng TM30D 12Vmax CXT Li-Ion 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi đựng MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX224S (TD110D+DF333D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion , 110 Nm (970 in.lbs.) 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion  10 mm (3/8 ″), 28 Nm (250 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX210SX1 (DF332D+TD111D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF332D không chổi than 12Vmax CXT BL 10 mm (3/8 “) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng Nhôm 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX205SX2 (HP332D+TD111D) - (12V MAX)
 Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa HP332D không chổi than 12V CXT BL 10 mm (3/8 ″) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V max 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng nhôm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Dùng Pin 18V Makita HP488D002
HP488D002 / Makita 
- Khả năng khoan thép/gỗ/tường: 13/36/13 mm
- Khả năng đầu cặp: 13 mm (1/2″)
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1,400 v/p ; Thấp: 0–400 v/p
- Tốc độ đập: Cao: 0–21,000 l/p ; Thấp: 0–6,000 l/p
- Lực siết tối đa: Cứng: 42Nm ; Mềm: 24Nm
- Lực siết khoá tối đa: 38Nm
- Trọng lượng: 1.8 kg (BL1815G)
- Kích thước: 239x83x240 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Đa Năng Makita HR2631FX5 (26MM)
HR2631FX5 / Makita
- Công suất: 800W
- Lực đập: 2.9J
- Khả năng khoan Bê tông/Thép/gỗ: 26/13/32 mm
- Tốc độ đập: 0-4,600 l/p
- Tốc độ không tải: 0-1,200 v/p
- Kích thước: 361x77x209mm
- Trọng lượng: 2.9kg
- Dây dẫn điện: 2.5m
- Độ ồn áp suất: 900dB
- Độ ồn động cơ: 101dB
0 ₫ 0.0 VND
Ủng kho lạnh chống trượt, chống nhiệt, chịu lạnh
- Chất liệu : Da bò mặt
- Da bò độ dày kỹ thuật từ 1.6mm trở lên, đảm bảo độ bền vượt trội
- Mũi giày bọc thép, chống va đập ngón khi va chạm
- Bên trong giày lót cotton có tính hút ẩm, thoáng và thoải mái khi sử dụng
- Đế giày lót thép chống đinh đâm thủng và các vật sắt nhọn khác
- Đế PU chống dầu có độ đàn hồi tốt, bám dính cao, chịu được nhiệt độ cao, chống trượt, chịu nhiệt chịu lạnh, chống tĩnh điện
- Chiều cao : 27cm
- Size: 39-45
- Ứng dụng : phù hợp dùng trong kho lạnh, công trường xây dựng, nhà máy, xưởng cơ khí, hầm mỏ, dàn khoan, khu công nghiệp...
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa Dùng Pin 20V Tolsen 87215
87215 / Tolsen
- Tốc độ không tải tối đa: 1700 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm
- Loại động cơ: Có chổi than
- Lõi động cơ: Bằng đồng
- Lực xoắn tối đa cho vít cứng/mềm: 55 Nm
- Tốc độ đập/xoắn: 7200 - 27200 lần/phút
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Đa Năng 800W Tolsen 79510
79510 / Tolsen
- Tốc độ không tải tối đa: 1200 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm
- Loại động cơ: Có chổi than
- Lõi động cơ: Bằng đồng
- Tốc độ đập/xoắn: 0 - 5500 lần/phút
- Lực đập: 2.8J
- 3 chức năng khoan: khoan bê tông, khoan động lực và đục
- Có nút khóa cò, Có tay cầm, thước đo độ sâu
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Dùng Pin 18V Makita HP488DWAE
HP488DWAE / Makita 
- Khả năng khoan (Thép/Gỗ/Tường): 13 / 36 / 13 mm 13 mm (1/2")
- Tốc độ đập Cao/Thấp: 0 - 21,000 / 0 - 6,000 l/p
- Tốc độ không tải Cao/Thấp: 0 - 1,400 / 0 - 400 v/p
- Mô men xoắn ở các cấp: Cứng/Mềm: 42 / 24 Nm
- Mô men xoắn: 38 Nm
- Kích thước: 239x83x240 mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V Makita - DJR189Z
DJR189Z / Makita
- Điện áp: 18V
- Tốc độ không tải: 0-2900 lần/phút
- Chiều dài cưa: 255 mm
- Khoảng cách dao cưa tối đa : 30 mm
- Công suất cắt tối đa: 280 W
- Khả năng cắt sắt thép: 130 mm
- Khả năng cắt gỗ: 255 mm
- Trọng lượng : 3.7kg
0 ₫ 0.0 VND