Bỏ qua để đến Nội dung

ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

Găng tay cách điện Novax Class 00 - 500V/280mm
Class 00 - 280mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 500VAC (750 V với điện áp 1 chiều)
- Điện áp kiểm tra: 2500 VAC / Điện áp chịu được 5000 VAC
- Chiều dài: 280 mm ; Chiều dày: 0.5 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu
- Màu sắc: Cam (có sẵn); Đen
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 00 - 500V/360mm
Class 00 - 360mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 500VAC (750 V với điện áp 1 chiều)
- Điện áp kiểm tra: 2500 VAC / Điện áp chịu được 5000 VAC
- Chiều dài: 360mm; Chiều dày: 0.5 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho tòan bộ lô hàng nhập khẩu
- Màu sắc: Cam (có sẵn); Đen
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 0 - 1000V/360mm
Class 0 - 360mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 1,000V AC, 1,500V DC
- Điện áp thử 5,000V AC
- Chiều dài: 360 mm ; Chiều dày: 1 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu
- Màu: Cam (có sẵn); Đen
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 0 - 1000V/280mm
Class 0 - 280mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 1,000V AC, 1,500V DC
- Điện áp thử 5,000V AC
- Chiều dài: 280 mm ; Chiều dày: 1mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu
- Màu: Cam (có sẵn); Đen
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 3 - 26,5KV/460mm
Class 3 - 460 mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 26.500 V AC, 39.750V DC
- Điện áp thử 30.000 V AC
- Chiều dài: 460 mm ; Chiều dày: 2.9 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam; Đen; 2 màu
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 3 - 26,5KV/410mm
Class 3 - 410 mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 26.500 V AC, 39.750V DC
- Điện áp thử 30.000 V AC
- Chiều dài: 410 mm ; Chiều dày: 2.9 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam; Đen; 2 màu
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 4 - 36KV/460mm
Class 4 - 460 mm/ Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 36.000 VAC, 54.000V DC
- Điện áp thử 40.000 VAC
- Chiều dài: 460 mm ; Chiều dày: 3.5 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam; Đen; 2 màu
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 4 - 36KV/410mm
Class 4 - 410 mm/ Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 36.000 VAC, 54.000V DC
- Điện áp thử 40.000 VAC
- Chiều dài: 410 mm ; Chiều dày: 3.5 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam ; Đen: 2 màu
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 2 - 17KV/360mm
Class 2 - 360mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 17,000V AC, 25,500V DC
- Điện áp thử 20,000V AC
- Chiều dài: 360 mm ; Chiều dày: 2,3 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Màu: Cam
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 2 - 17KV/460mm
Class 2 - 460mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 17,000V AC, 25,500V DC
- Điện áp thử 20,000V AC
- Chiều dài: 460 mm ; Chiều dày: 2,3 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam
0 ₫ 0.0 VND
Găng tay cách điện Novax Class 2 - 17KV/410mm
Class 2 - 410mm / Novax (Malaysia)*
- Chất liệu: cao su cách điện
- Điện áp sử dụng 17,000V AC, 25,500V DC
- Điện áp thử 20,000V AC
- Chiều dài: 410 mm ; Chiều dày: 2,3 mm
- Tiêu chuẩn: EN 60903, CE 0194, SIRIM , ISO 9001
- Có giấy chứng nhận của TT3 đạt TCVN 5586: 1991 cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu Novax
- Màu: Cam
0 ₫ 0.0 VND
Nón COV E005, lồng Vặn, có quai
COV VINAH-E005
- Chất liệu: nhựa ABS chịu lực
- Lồng nón lót xốp giảm chấn
- Điều chỉnh cỡ nón bằng khóa vặn tiện lợi
- Tiêu chuẩn chất lượng: KCS (Hàn Quốc)
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard S61P Mỹ, lồng Cài, quai ĐL VN
S61P / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: Nhựa HDPE
- Điều chỉnh kích cỡ bằng khóa cài
- Lồng nón có 4 băng giảm sốc chịu lực
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC/5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng > 70kV ; Độ dày nón ≥ 2mm
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407
- Màu: Trắng, Vàng
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard S61R Mỹ, lồng Vặn, quai ĐL VN
S61R / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: nhựa HDPE
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lồng nón có 4 băng giảm sốc chịu lực
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC/5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng >70kV ; Độ dày nón ≥2mm
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407
- Màu: Trắng, Vàng
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard C30P Mỹ, lồng Cài 6 băng
C30 / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: Nhựa PP
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm cài
- Lồng nón có 6 băng giảm sốc chịu lực
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC/5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng >70kV
- Độ dày nón ≥2mm
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407
- Màu: Trắng, Vàng
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard C30R Mỹ, lồng Vặn, 6 băng
C30 / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: Nhựa HPDE
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lồng nón có 6 băng giảm sốc chịu lực
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC/5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng >70kV
- Độ dày nón ≥2mm
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407
- Màu: Trắng, Vàng
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard S51P Mỹ lồng cài, quai ĐL VN
S51P / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: nhựa HDPE chịu lực
- Điều chỉnh kích cỡ bằng khóa cài
- Lồng nón có 4 băng giảm sốc chịu lực 
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC / 5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng >70kV
- Độ dày nón ≥ 2mm
- Phía trước có mặt phẳng dán logo
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407 
0 ₫ 0.0 VND
Nón Bullard S51R Mỹ, lồng Vặn, quai ĐL VN
S51R / Bullard (Mỹ)
- Chất liệu: nhựa HDPE chịu lực
- Điều chỉnh kích cỡ bằng khóa vặn
- Lồng nón có 4 băng giảm sốc
- Cách điện 20kV theo tiêu chuẩn Class E ANSI Z89.1 của Mỹ
- Chịu được điện áp 3500VAC/5 phút ở tần số công nghiệp
- Điện áp đánh thủng >70kV
- Độ dày nón ≥ 2mm
- Phía trước có mặt phẳng để dán logo
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class E&G, EN-397, TCVN 6407
0 ₫ 0.0 VND
Nón bảo hộ Longdar SM901 + H86,VCA85M=KH291
SM-901R + H86 + VCA85S / Longdar (Đài Loan)
- Chất liệu: nhựa PP chịu tác động va đập cao
- Điều chỉnh kích cỡ bằng núm vặn
- Lồng nón bằng nhựa có 6 điểm giảm chấn
- Phía trước có mặt phẳng dễ dán logo
- Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Class G&E
- Màu: Trắng, Vàng
- Kèm dây quai nón kiểu VN
0 ₫ 0.0 VND
Ủng cách điện NOVAX Class 2 - DBS4 17kV
DBS4 / Novax - Malaysia
- Tính năng: Chống va đập, cách điện, chống hóa chất, chịu nhiệt, chịu mài mòn tốt, chống trơn trượt
- Có lót lớp PE để tăng cường độ bền.
- Điện áp thử nghiệm 20.000V
- Đế ngoài chống xung điện lên đến 18kV
- Tiêu chuẩn: EN ISO 20345: 2011, EN 50321: 1999, CSA Z195-14 / ASTM F 2413-11, ASTM F1117-03
0 ₫ 0.0 VND