Bỏ qua để đến Nội dung

Dụng Cụ Đo Điện

Không có kết quả cho 'tgranta'. Hiển thị kết quả cho 'trọng'.
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP 203
KEWSNAP 203 / Kyoritsu - Japan
- Đường kính kìm: 30mm
- Dải đo dòng AC/DC : 40/400A autoranging
- Dải đo điện áp AC/DC : 400V/600V autoranging
- Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4000Ω
- Điện áp quá tải: 3700V AC for 1 minute
- Nguồn cấp: 2 Pin Ro3 (DC 1.5V)
- Trọng lượng: 250 cả Pin
- Kích thước: 184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC61010-1; IEC61010-2-031; IEC61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND