.
.
.
.
Kéo Cắt Cành Dùng Pin EasyPrune - BOSCH
Kéo cắt cành EasyPrune / BOSCH  
- Điện thế Pin: 3.6V 
- Khả năng cắt: 25 mm 
- Số lần cắt tối đa: 1 lần sạc đầy-450 nhát cắt 
- Hệ thống cắt: Bypass 
- Thời gian sạc: 3.5 giờ 
- Cổng sạc: USB 
- Trọng lượng: 0,49 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Dụng cụ xoay dùng pin GRO 12V-35 SOLO - BOSCH
GRO 12V-35 / BOSCH  
- Điện áp pin: 12 V 
- Tốc độ không tải: 5000-35000 vòng/phút 
- Mô-tơ mạnh mẽ với tốc độ cao (lên tới 35.000 vòng/phút)
- Phạm vi ứng dụng chuyên nghiệp rộng như cắt, mài, định tuyến, đánh bóng và khoan, đặc biệt là ở các khu vực khó tiếp cận 
- Sử dụng thoải mái nhờ kích thước nhỏ gọn, thiết kế công thái và tích hợp đèn LED 
0 ₫ 0.0 VND
Camera Thăm Dò GIC 120 C
GIC 120 C / BOSCH  
- Kích thước màn hình: 3,5 " 
- Độ phân giải màn hình: 320 x 240 px 
- Đường kính đầu máy quay: 8,5 mm 
- Độ dài cáp máy quay: 120 cm 
- Số mực chiếu sáng LED: 3 
- Trọng lượng: 0,64 kg
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX230X1 (HP333D+JV101D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa vặn vít HP333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 “) 28 Nm (250 in.lbs.) 
- Máy cưa lọng JV101D  loại tay cầm bên trên 12V CXT Li-Ion 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi đựng MAKITA 
- Tặng kèm 3 mũi khoan, 3 lưỡi cưa lọng 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX228S (HP333D+TD110D) (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa vặn vít HP333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 “) 28 Nm (250 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion  110 N · m (970 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX225SX1 (DF333D+TM30D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion 10 mm (3/8 ″) 28 N · m (250 in.lbs.) 
- Máy đa năng TM30D 12Vmax CXT Li-Ion 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 túi đựng MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX224S (TD110D+DF333D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy vặn vít TD110D 12V CXT Li-Ion , 110 Nm (970 in.lbs.) 
- Máy khoan vặn vít DF333D 12Vmax CXT Li-Ion  10 mm (3/8 ″), 28 Nm (250 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V 1.5 Ah, 1 sạc 
- 1 túi xách MAKITA 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX210SX1 (DF332D+TD111D) - (12V MAX)
Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan vặn vít DF332D không chổi than 12Vmax CXT BL 10 mm (3/8 “) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12Vmax 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng Nhôm 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ Sản Phẩm CLX205SX2 (HP332D+TD111D) - (12V MAX)
 Bộ sản phẩm bao gồm: 
- Máy khoan búa HP332D không chổi than 12V CXT BL 10 mm (3/8 ″) 32 Nm (280 in.lbs.) 
- Máy vặn vít TD111D không chổi than có Chế độ A (Chế độ hỗ trợ) 135 Nm (1.200 in.lbs.) 
- 2 Pin 12V max 1.5 Ah, 1 sạc nhanh 
- 1 hộp đựng MAKITA bằng nhôm
0 ₫ 0.0 VND
Bộ nạp Ra-đi-ô BOSCH GML 50
GML 50 / BOSCH 
- Điện áp đầu vào, pin: 14,4 – 18 V 
- Điện áp đầu vào, dùng điện lưới: 230 V 
- Dải tần ra-đi-ô AM: 531 – 1.602 kHz 
- Dải tần ra-đi-ô FM: 87,5 – 108 MHz 
- Các đài phát đặt trước: 30 
- Công suất : 50 W 
- Sản phẩm này bao gồm: Cáp Aux-In, Hộp bìa cứng, Sạc Pin tích hợp , Điều khiển từ xa, 2 pin 1.5V LR6 (AA)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Mài Góc Dùng Pin 18V Makita - DGA408RTJ1
DGA408RTJ1 / MAKITA
- Đường kính đá cắt/ mài: 100 mm
- Tốc độ không tải: 8,500v/p
- Trọng lượng: 2,2 kg
- Sản phẩm bảo gồm: 1 máy, 2 pin 18V-5Ah, 1 sạc nhanh và hộp đựng.
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V Makita - DJR186Z
DJR186Z / Makita
- Trọng lượng : 3.6kg
- Kích thước: 486x81x222mm
- Độ xọc/phút: 32mm
- Khả năng cắt tối đa: thép - sắt: 130mm ; Gỗ: 255mm
- Tốc độ cắt: 0-2.800 vòng/phút
- Sử dụng Pin: 18V
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Makita DTD156SFE Dùng Pin 18V
DTD156SFE / Makita
- Tốc độ đập: 0 - 3,000 l/p
- Tốc độ không tải: 0 - 2,500 v/p
- Lực siết tối đa: 155 N.m
- Khả năng siết:
+ Ốc máy: M4-M8
+ Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14
+ Ốc đàn hồi cao: M5 - M12
+ Ren thô (ren dài): 22 - 125 mm
- Kích thước: 143x79x223 mm
- Trọng lượng: 1.3 - 1.6 kg
- Phụ kiện đi kèm: Sạc DC18SD, 2 pin 3.0Ah, Móc treo
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTW300RTJ
DTW300RTJ / MAKITA
- Đầu cốt: 12,7mm (1/2 “)
- Tốc độ không tải: 0 - 3.200/2.600/1.800/1.000 vòng/phút
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 4.000/3.400/2.600/1.800 lần/phút
- Lực Siết Tối Đa: 330Nm
- Khả năng: 
+ Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20 (3/8 “- 3/4”)
+ Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20 (3/8 “- 3/4”)
+ Ốc cường độ cao: M10 – M16 (3/8 “- 5/8”)
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: 12.5m/s2
- Cường độ âm thanh: 108 dB (A)
- Độ ồn áp suất: 97 dB(A)
- Kích thước: 14,4cm x 8,1cm x 24,6cm
- Trọng lượng: 1.5 - 1.8 kg (3.4 - 4.1 lbs.)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng STIHL MS-180
MS-180 / STIHL
- Công suất: 1.5kw
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Chân xích: 1,3 mm
- Bước răng bánh xích: 3/8”
- Chiều dài lam khuyên dùng: 12” – 14” – 16” (30 – 35 – 40 cm)
- Đường kính xilanh: 38 mm
- Dung tích: 31,8 cc
- Hành trình: 28 mm
- Thể tích bính nhớt: 0,145 lít
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Loại động cơ: Động cơ 2 thì, xăng pha nhớt
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Trọng lượng (chưa lam xích): 3,9 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Pin (400MM/BL/18V) - DUC406Z
DUC406Z / Makita
- Dung tích hộp chứa dầu: 200 mL
- Độ dài lam: 400 mm (16")
- Tốc độ xích: 0 - 20 m/s (0 - 1,200 m/min)
- Kích thước (LxWxH): 270x205x232mm
- Trọng lượng: 4.6-5.1kg
- Cường độ âm thanh: 103dB(A)
- Độ ồn áp suất: 89 dB(A)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Dùng Pin 18V Makita HP488D002
HP488D002 / Makita 
- Khả năng khoan thép/gỗ/tường: 13/36/13 mm
- Khả năng đầu cặp: 13 mm (1/2″)
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1,400 v/p ; Thấp: 0–400 v/p
- Tốc độ đập: Cao: 0–21,000 l/p ; Thấp: 0–6,000 l/p
- Lực siết tối đa: Cứng: 42Nm ; Mềm: 24Nm
- Lực siết khoá tối đa: 38Nm
- Trọng lượng: 1.8 kg (BL1815G)
- Kích thước: 239x83x240 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Pin 18V Makita DUC150SF01
DUC150SF01/ Makita
- Xích Loại: 80TXL / Độ dày rảnh lam: 1.1mm
- Bước xích: 0.320" / Số lượng mắt xích : 32
- Độ dài lam: 150mm
- Độ dài cắt tối đa: 161mm
- Tốc độ xích: 8.0m/s (480m/phút)
- Dung tích hộp chứa dầu: 55mL
- Kích thước thân máy: 408x90x232mm
- Trọng lượng thân máy: 1.7 kg
- Độ rung khi cắt gỗ: 4.8m/s
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Đa Năng Makita HR2631FX5 (26MM)
HR2631FX5 / Makita
- Công suất: 800W
- Lực đập: 2.9J
- Khả năng khoan Bê tông/Thép/gỗ: 26/13/32 mm
- Tốc độ đập: 0-4,600 l/p
- Tốc độ không tải: 0-1,200 v/p
- Kích thước: 361x77x209mm
- Trọng lượng: 2.9kg
- Dây dẫn điện: 2.5m
- Độ ồn áp suất: 900dB
- Độ ồn động cơ: 101dB
0 ₫ 0.0 VND
Máy cưa xích Stihl MS250
MS250 / STIHL
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Công suất: 2,3 KW – 3,1 Hp
- Dung tích: 45,4 cm³
- Thể tích bình nhớt: 0,2 lít
- Thể tích bình xăng: 0,47 lít
- Chiều dài lam khuyên dùng: 12” – 14” – 16” (30 – 35 – 40 cm)
- Loại động cơ: 2 thì, xăng pha nhớt
- Đường kính xilanh: 42 mm
- Trọng lượng khô (chưa lam xích): 4,6 kg
- Chân xích: 0,050” (1,3mm)
- Bước xích: 3/8”
0 ₫ 0.0 VND