.
.
.
.
Máy Cưa Xích Dùng Pin 18V Makita DUC353Z
 DUC353Z / Makita
- Chiều dài lam: 350 mm (14″)
- Bước răng: 9.5 mm (3/8")
- Tốc độ xích: 0 - 20 m/s (0 - 1,200 m/min)
- Dung tích hộp chứa dầu: 200 mL
- Trọng Lượng 4.7 kg - 5.4kg
- Kích thước (LxWxH): 762x215x235mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Dùng Pin 18V Makita HP488DWAE
HP488DWAE / Makita 
- Khả năng khoan (Thép/Gỗ/Tường): 13 / 36 / 13 mm 13 mm (1/2")
- Tốc độ đập Cao/Thấp: 0 - 21,000 / 0 - 6,000 l/p
- Tốc độ không tải Cao/Thấp: 0 - 1,400 / 0 - 400 v/p
- Mô men xoắn ở các cấp: Cứng/Mềm: 42 / 24 Nm
- Mô men xoắn: 38 Nm
- Kích thước: 239x83x240 mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
0 ₫ 0.0 VND
Sạc chuẩn Makita DC18SD
DC18SD / Makita
- Điện áp: 7.2V – 18V
- Thời gian sạc: 1.5Ah 30 phút - 3.0Ah 60 phút - 4.0Ah 90 phút - 5.0Ah 110 phút
- Trọng lượng: 0,68kg
- Màn hình điện kỹ thuật số cho biết mức sạc
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Pin 40V Makita UC022GZ
 UC022GZ / Makita
- Chiều dài lam: 35cm
- Loại xích: 80TXL
- Bước xích: 0,325''
- Độ dày rãnh lam: 1.1mm (0.043”)
- Tốc độ xích: 0 – 25.5 m/s
- Dung tích hộp chứa dầu: 200 mL
- Trọng Lượng: 4.8kg (BL4025F) - 5.4kg (BL4050F)
- Kích thước (LxWxH): 430 x 225 x 271 mm
0 ₫ 0.0 VND
Đế sạc nhanh Makita DC40RA
DC40RA / Makita
- Điện áp: 40V
- Thời gian sạc: 2.5Ah 28 phút - 4.0Ah 45 phút - 5.0Ah 50 phút
- Trọng lượng: 1kg
- Kích thước: 156x210x84 mm
- Màn hình điện kỹ thuật số cho biết mức sạc
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V Makita - DJR189Z
DJR189Z / Makita
- Điện áp: 18V
- Tốc độ không tải: 0-2900 lần/phút
- Chiều dài cưa: 255 mm
- Khoảng cách dao cưa tối đa : 30 mm
- Công suất cắt tối đa: 280 W
- Khả năng cắt sắt thép: 130 mm
- Khả năng cắt gỗ: 255 mm
- Trọng lượng : 3.7kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Bê Tông Makita HM1317C
HM1317C / INGCO
- Công suất: 1,510 W
- Tốc độ đập: 730 – 1,450 l/p
- Lực đập: 25 J
- Dây dẫn 5m
- Kích thước: 715x129x266 mm
- Trọng lượng: 17.0 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTW180RFE
DTW180RFE/ MAKITA
- Đầu cốt: 9.5mm
- Tốc độ đập: Cứng/ mềm: 0 – 3,600/ 0 – 2,000 l/p
- Tốc độ không tải: Cứng/ mềm: 0 – 2,400/ 0 – 1,300 v/p
- Khả năng: Ốc tiêu chuẩn: M8 – M16 ; Ốc đàn hồi cao: M6 – M12
- Lực siết tối đa: 180 N·m
- Trọng lượng: 1.5 kg(BL1860B)
- Kích thước: 144x79x235 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin Makita JR001GZ
JR001GZ / Makita
- Độ xọc: 32 mm
- Nhịp cắt (Cao/Thấp): 0–3,000 l/p | 0–2,300 l/p
- Khả năng: ống thép (130mm) ; gỗ (255mm)
- Trọng lượng: 4.2kg (BL4025)
- Kích thước: 457x88x233 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy khoan bê tông dùng pin Makita HR008GT201
HR008GT201 / Makita
- Tốc độ đập: 0 – 4,500 bpm
- Lực đập: 3.9 J
- Khả năng :
+ Bê tông (với mũi TCT): 30mm (1-3/16″)
+ Thép: 13mm (1/2″)
+ Gỗ: 32mm (1-1/4″)
- Trọng lượng: 5.2kg (BL4020)
- Kích thước (LxWxH): 422 x 97 x 242 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin 18V Makita DJR187RTE
DJR187RTE / Makita
- Điện áp: 18V
- Công suất: 680W
- Đường kính lưỡi: 165mm
- Tốc độ không tải: 5,000 v/p
- Đường kính trục cốt: 15.88, 19, 20, 30 mm
- Khả năng cắt tối đa:
+ Góc 90°: 57 mm
+ Góc 45°: 41 mm
+ Góc 50°: 37 mm
- Trọng lượng: 2.9 kg(BL1815N)
- Kích thước: 270x186x250 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Makita DTD153Z Dùng Pin 18V
DTD153Z / Makita
- Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút
- Ốc máy: M4-M8 ; Ốc tiêu chuẩn: M5-M16
- Lực vặn tối đa: 155Nm
- Momen xoắn cực đại: 170N.m
- Trọng lượng: 1.3kg
- Kích thước: 126x79x238mm
(Không kèm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND