Bỏ qua để đến Nội dung

Makita

Máy Khoan Góc Dùng Pin (BL) 18Vx2 - DDA460ZK
DDA460ZK / Makita 
- Trọng lượng: 5.7-6.4 kg 
- Kích thước: 538x128x223  mm
- Điều chỉnh máy 2 tốc độ: Cao và Thấp
- Khả năng khoan trên gỗ: 
+ Mũi khoan ruột gà: 50 mm
+ Mũi khoan tự dẫn: Cao 65 mm / Thấp 118 mm
+ Cưa lỗ: Cao 105 mm / thấp 159 mm
- Khả năng khoan trên thép: 13 mm 
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.400 vòng/phút ; Thấp 0-350 vòng/phút
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 /BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ Sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6412 (10MM)
6412 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 288mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6411 (10MM)
6411 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đầu cặp: 1.5-10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 228 mm 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DZ
CL121DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DWY
CL121DWY / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZB
DCL280FZB / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZ
DCL280FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRFW
DCL280FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRF
DCL280FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 600 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích : BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZW
DCL282FZW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRFW
DCL282FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRF
DCL282FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (42.4ML/450MM) - EA4301F45B
EA4301F45B / MAKITA
- Công suất tối đa theo tốc độ: 2,2 KW
- Bước răng bánh xích: 0,325''
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 450 mm
- Tốc độ xích (ở tốc độ tối đa): 24,3 m/s
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.28 L
- Kích thước (DxRxC):  416 x 248 x 279 mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.48 L
- Dung tích xilanh: 42.4 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Lọng Makita 4328
4328 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Khả năng cắt tối đa (90 độ): Gỗ-65 mm; sắt-6 mm 
- Độ xọc: 18 mm/phút 
- Kích thước: 217x77x197 mm 
- Nhịp cắt: 500-3.100 l/phút 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.8 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Đĩa Makita 5806B (185MM)
5806B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.050 W 
- Tốc độ không tải: 5.200 m/phút 
- Khả năng cắt tối đa: Tại góc 45 độ (44mm); Tại góc 90 độ (66mm) 
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm 
- Tổng chiều dài: 282 mm 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 3.5 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Đĩa Makita 5103N (335MM)
5103N / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.750 W 
- Tốc độ không tải: 2.500 m/phút 
- Khả năng cắt tối đa: Tại góc 45 độ (91mm); Tại góc 90 độ (128mm) 
- Chiều dài lưỡi cưa: 335 mm 
- Tổng chiều dài: 540 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 12 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Để Bàn Makita 2704 (255MM)
2704 / Makita 
- Công suất đầu vào: 1650 W 
- Tốc độ không tải: 4.800 vòng/phút 
- Trọng lượng: 28  Kg 
- Đường kính lưỡi cắt: 255 mm  
- Đường kính lỗ: 15.88 mm 
- Kích thước: 665x766x344mm  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Rung BO7103
BO7103 / Makita 
- Công suất: 190 W 
- Kích thước đĩa nhám: 93x228 mm 
- Kích thước: 253x92x154 mm 
- Trọng lượng: 1.6 Kg 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Nhịp cắt: 22.000 
- Tốc độ rung: 3,5 m/s2 
- Qũy đạo: 11.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Rung BO4901
BO4901 / Makita 
- Công suất: 330 W 
- Kích cỡ tấm đệm: 115x229 mm 
- Kích cỡ giấy ráp: 115x280 mm 
- Trọng lượng: 2.8 Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Qũy đạo: 10.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Rung BO3711
BO3711 / Makita 
- Công suất: 190 W 
- Kích thước đĩa nhám: 93x228 mm 
- Kích thước: 253x92x154 mm 
- Trọng lượng: 1.6 Kg 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Nhịp cắt: 22.000 
- Tốc độ rung: 3,5 m/s2 
- Qũy đạo: 8.000-22.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND