Bỏ qua để đến Nội dung
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cos Lekon WXK-30JN
Gồm 5 đầu khuôn:
A10 (1.5m - 6.0mm2)
A25TW (0.5 - 6.0mm2)
A35WF (10-16-25-35mm2)
A03B (0.5 - 6.0mm2)
A30J (0.5 - 6.0mm2)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Động Lực Dùng Pin 18V Makita DHP487RFJ
DHP487RFJ / Makita
- Khả năng khoan: Thép/ Gỗ/ Tường: 13/36/13mm 1.5 - 13 mm
- Tốc độ không tải: Cao/Thấp: 0-1,700/ 0-500 v/p
- Mô men xoán: Cứng/Mềm: 40/23 N·m
- Kích thước: 164x81x201mm (Không pin)
- Trọng lượng 1.4 - 1.7 kg
- Phụ kiện: Thân máy + 2 Pin 3.0 Ah + Xạc Nhanh 18V + thùng
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTW190RFJX
DTW190RFJX / MAKITA
- Khả năng vặn siết: Ốc tiêu chuẩn M8-M16 ; Ốc đàn hồi cao: M8-M12
- Lực siết tối đa: 190 N·m
- Tốc độ đập: 0 - 3,000 l/p
- Tốc độ không tải: 0 - 2,300 v/p
- Kích thước: 176x79x219 mm
- Phụ kiện: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah, máy kèm thùng & Bộ chốt cài
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thổi Bụi Dùng Pin 18V Makita DUB185RT
DUB185RT / MAKITA
- Lực Thổi: 3.1 N
- Tốc độ không tải: 0 -18,000
- Tốc độ khí tối đa : 98 m/s
- Độ ồn áp suất: 83 dB(A)
- Lượng khí tối đa: 3.2 m³/min
- Tốc độ không tải lưu lượng hút tối đa: 5.8 kPa
- Sử dụng liên tục: với pin BL1850(B) Low / Mid / High: 130/45/17 (Phút)
- Kích thước: (với BL1815N) 515x156x195mm
- Trọng Lượng: 1.6 - 2.1kg
0 ₫ 0.0 VND
Xà beng Asaki AK-9653
AK-9653 / Việt Nam*
- Chất liệu : Thép chrome vanadium
- Kích thước : 22x1000mm
- Trọng lượng : 2.4 kg
0 ₫ 0.0 VND