.
.
.
.
Máy Đục Bê Tông INGCO 1300W - PDB130018
PDB130018 / INGCO
- Công suất: 1300W
- Tốc độ đập: 3800 lần/phút
- Lực đập: 20J
- Đầu cặp: SDS Hex
- Phụ kiện đi kèm: 2 mũi đục
- Bao bì: Hộp nhựa xách tay
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nồng độ cồn Andatech PRODIGY 2MNE (có kiểm định)
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ CỒN TRONG HƠI THỞ
Prodigy 2MNE / Andatech / Úc

Đặc điểm:
- Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa cho độ chính xác cao
- Tính năng tự kiểm tra độ sạch dòng khí: thiết bị tự động thổi hơi ẩm và chất cồn còn lưu lại trong máy ra ngoài sau mỗi lần đo nhằm đảm bảo lần đo tiếp sau có độ chính xác cao nhất và thời gian phục hồi nhanh nhất
- Màn hình cảm ứng 3,2 inch giúp việc điều khiển thiết bị dễ dàng
- Lưu giữ lên đến 65.000 kết quả đo với đầy đủ thông tin về các lần kiểm tra
- Tự động nhắc nhở việc hiệu chỉnh máy sau 12 tháng.
- Sử dụng pin sạc
- Kết nối USB với máy tính để tải thông tin kết quả kiểm tra
- Thời gian đo nhanh chóng: mỗi lần đo chỉ khoảng 3 giây.
- Máy in nhiệt tích hợp trên máy
- Tích hợp định vị GPS
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: máy có lẫy đẩy ống thổi đã dùng rồi ra ngoài mà không cần chạm tay vào ống

Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.000 đến 4.000 mg/l
- Đơn vị đo: + BAC: %BAC; mg/100ml
+ BRAC: mg/L; g/l; µg/100ml; µg/l
- Sự chính xác: ± 0.02 tại 0.4 mg/L
- Nhiệt độ hoạt động: -100 C đến 500 C
- Thời gian khởi động: Dưới 05 giây/ Thời gian đáp ứng: Dưới 02 giây/ Thời gian hồi phục: 03 giây
- Bộ cảm biến: Cảm biến nhiên liệu điện hóa
- Nguồn sử dụng: Pin sạc NI-MH 7,4V 2000 mAh. Có adapter dùng điện 12V trên xe ô tô hoặc adapter điện xoay chiều 6V
- Khối lượng: 433g cả pin
- Kích thước: 195mm x 79mm x 35 mm
- Màn hình cảm ứng 3,2”/ Tự động tắt máy/ Kiểm soát luồng hơi thở/ Cảnh báo pin yếu
- Hiển thị 3 số thập phân / Lưu trữ 65.000 lần kiểm tra / Kết nối PC của cổng usb
- Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên thân máy đo
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Thiết bị bao gồm/01 bộ:
+ 01 Máy đo nồng độ cồn tích hợp với máy in nhiệt.
+ 200 Ông thổi
+ 10 Phễu thổi
+ 10 Cuộn giấy in nhiệt
+ 02 Pin NI-MH 7,4V 2000 mAh
+ 01 Bộ sạc Pin
+ 01 Tẩu sạc dùng điện 12V trên ô tô
+ 01 Cáp kết nối máy tính
+ 01 Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
+ 01 Giấy kiểm định của Viện đo lường Việt Nam."
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
- Miệng kềm: 35mm Max
- ACA Dải đo: 40/400/1000A (Độ phân giải: 0.01/0.1/1A)
- ACV Dải đo: 4/40/400/750V (Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V)
- DCV Dải đo: 4/40/400/1000V (Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V)
- Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ)
- Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms ; DCV: 1000V ; Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V; EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 80
GLM 80 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 80 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-27 CG (laser xanh)
GLM 50-27 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-23 G (laser xanh)
GLM 50-23 G / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 500
GLM 500 / BOSCH  
- Lase Diode: 635 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 400
GLM 400 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 40
GLM 40 / BOSCH
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,15 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 30
GLM 30 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: 0,09 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 250 VF
GLM 250 VF / BOSCH   
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 250 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 4 Pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,24 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 150 C
GLM 150 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 150 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ Smart 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100-25 C
GLM 100-25 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100
GLM 100 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 3.7V Li-ion (1250 mAh) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
- Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
- Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
- Trọng lượng: 600g
- Nguồn: 1.5V (AA) × 8
- Tiêu chuẩn: ICE/EN 61010-1 CAT III 200V
IEC 61557-1 ; IEC 61557-5 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH - GMS 120
GMS 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 50 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm
- Loại tường: Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, kết cấu nền bằng gỗ 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 9V 6LR61 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,27 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND