Bỏ qua để đến Nội dung
Lưỡi cưa lọng T 345 XF (bộ 5 lưỡi) Bosch - 2608634994
- Mã SP: 2608634994
- Chiều dài lưỡi: 106mm
- Chiều dài tổng: 132 mm
- Khả năng cưa: Gỗ xây dựng có đinh-gỗ cứng <65mm, sợi thủy tinh: 3-10mm, nhôm và sắt tấm 3-10mm
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa lọng T 127 D - Inox (bộ 5 lưỡi) Bosch - 2608631017
- Mã SP: 2608631017
- Chiều dài lưỡi: 74mm
- Chiều dài tổng: 100 mm
- Khả năng cưa: Cưa ống có đường kính <Ø30mm, tấm sắt dày 3-15mm
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa lọng T 118 AHM (bộ 3 lưỡi) Bosch - 2608630663
- Mã SP: 2608630663
- Chiều dài lưỡi: 59mm
- Chiều dài tổng: 83mm
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa lọng T 113 A (bộ 3 lưỡi) - Cắt vật liệu mềm
- Mã SP: 2608635177
- Chất liệu: HCS
- Chiều dài lưỡi: 74mm
- Chiều dài tổng: 100mm
- Khả năng: Vật liệu mềm
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa lọng T 130 RIFF (bộ 3 lưỡi) Bosch - 2608633104
- Mã SP: 2608633104
- Chất liệu: Carbide
- Chiều dài lưỡi: 59mm
- Chiều dài tổng: 83mm
- Khả năng: Đặc biệt cho Ceramics, Đá, Kính
0 ₫ 0.0 VND
Con đội rùa 3 tấn Masada MUW-3S
Hãng Sản Xuất Masada
Xuất Xứ Nhật Bản
Tải Trọng 3 tấn
Trọng Lượng 14.9 kg
Chiều Dài 80mm.Rộng 80mm
0 ₫ 0.0 VND
Con đội móc kích thủy lực 5 tấn Masada MHC-5RS-2
Tải trọng 5 tấn - 10 tấn
Công nghệ Nhật Bản
Xuất xứ Nhật Bản
Hãng sản xuất Masada
Trọng lượng 19.1kg
Bảo hành 6 tháng
Kích thước đế (Rôngxdài) 182x262mm
Vị trí cao nhất ( mócx đầu) 142x410mm
Vị trí thấp nhất (mócx đầu) 22x290mm
Kích thước móc (RxD) 75x57mm
Chiều cao nâng 120mm
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cắt cạnh cho máy GSC 2.8 Bosch - 2607010025
- Mã SP: 2607010025
- Phù hợp cho máy GSC 2.8
- Dùng để thay thế cho lưỡi của máy cắt đa năng và cắt kim loại tấm của Bosch
- Có thể mài sắc lại lưỡi đảo chiều. Lưỡi cắt qua kim loại tấm mỏng mạnh mẽ và dễ dàng
0 ₫ 0.0 VND
Con đội móc kích thủy lực 3 tấn Masada MHC-3SL-2
Tải trọng 3 tấn
Công nghệ Nhật Bản
Xuất xứ Nhật Bản
Hãng sản xuất Masada
Trọng lượng 22.5 kg
Bảo hành 6 tháng
Nâng thấp nhất (chân) 25mm
Nâng thấp nhất (đầu) 292mma
Hành trình 120mm
Đế 182*304mm
Nâng cao nhất (chân) 145mm
Nâng cao nhất (đầu) 412mm
0 ₫ 0.0 VND
Bình chữa cháy TQ ABC 8kg MFZL8
MFLZ8 / Trung Quốc
- Chất liệu: bột khô ABC, nén áp suất
- Vỏ bình bằng thép, có đồng hồ đo áp suất
- Dùng chữa cháy các chất cháy rắn, lỏng, khí và thiết bị điện có điện lưu đến 380V
- Trọng lượng bột trong bình: 8kg
- Nhiệt độ làm việc: từ -20ºC đến 50ºC
0 ₫ 0.0 VND
Dây quàng trụ Adela A.4M
- Xuất xứ: ADELA - Đài Loan
- Dây 4 mét, đường kính 14mm
- 2 móc xoay H-6701 + 1 móc trượt H-6707 + khoen số 8
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND