.
.
.
.
Máy dò khí cháy hồng ngoại Honeywell
- Mã sản phẩm: 2104N4214 (Hãng Honeywell - Mỹ)
- Sản xuất tại Anh quốc, cấp kèm chứng chỉ COC copy NSX, Giấy hiệu chuẩn của NSX
- Đầu dò khí cháy hồng ngoại Searchline Excel CrossDuct Excel cross-duct gas detection system, short range (0.5 to 2.5m), 4 to 20mA (source) and Modbus outputs, ATEX/IECEx, fully wired with flexible conduit, electro polished 316SS. Includes etection
block, single tile heated reflector panel, Ex e junction box with M20/M25 cable entries and 316SS mounting plate. Methane calibration only.
- Bảo hành: 12 Tháng kể từ ngày giao hàng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
3125A / Kyoritsu - Japan
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Phụ kiện : 7165A (Que đo Line) ; 7264A (Que đo Earth) ; 7265A (Guard Que đo) ; 8019 (Hook type prod) ; 9181 (Hộp đựng) ; LR14×8pcs (Pin) ; Hướng dẫn sử dụng.
0 ₫ 0.0 VND
Bút dò điện áp Ingco VD100026
VD100026 / Ingco
- Điện áp xoay chiều:
+ 12V~1000V(Độ nhạy cao)
+ 48V~1000V(Độ nhạy thấp)
- Tần số: 50/60Hz
- Chế độ báo động: Báo động âm thanh và ánh sáng
- Đèn flash: LED trắng
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Ingco HSDT1408
HSDT1408 / Ingco
- Điện áp AC: 100-500 V,
- Kích thước: 3 x 140 mm- 360/T
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
3165/ Kyoritsu
- DC Test Voltage : 500V
- Giá trị đo Max : 1000MΩ
- Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ
- Sai số : |±5% rdg
- Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ
- Sai số : ±10% rdg
- Điện áp AC : 600V
- Độ chính xác : |±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
- Khối lượng : 330g approx.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
1630-2 FC/ Fluke
- Điện áp nối đất tối đa: 1000 V
- Màn hình LCD kỹ thuật số: 9999 số đếm
- Nhiệt độ tham chiếu: 23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F)
- Dải tần số: 40 Hz đến 1 kHz
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C
- Kích thước (DxRxC): 283x105x48 mm
- Trọng lượng: 880g (31 oz)
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 61010-1 ; IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V ; IEC/EN 61557-13 ; IEC/EN 61557-5 ; IEC/EN 61557-5
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 376 FC
376FC / Fluke
- Độ mở kìm: 34 mm
- Đường kính trong của đầu dò: 7,5 mm
- Chiều dài dây cáp đầu dò: 1,8 m
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C – +50°C
- Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
- Kích thước (DxRxC): 246 mm x 83 mm x 43 mm
- Khối lượng: 388 g
- Tiêu chuẩn: EN/IEC 61010-1:2001 CAT III, CAT IV ;
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo đa năng Fluke 87V
87V / Fluke
- Điện áp tối đa: 1000V
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Điện trở: 50MΩ
- Điện dung: 9.999 µF
- Tần số tối đa: 200 kHz
- Đo nhiệt độ: -200,0°C – 1090°C
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +55°C
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV
0 ₫ 0.0 VND
Thước cuộn mạ crom Workpro WP261013
WP261013 / Workpro
- Chất liệu: thép
- Hệ đo: hệ mét và hệ đo lường Anh
- Thước được tráng mạ crom mang lại lớp bề mặt bóng mịn và chống trầy xước
- Mặt thước được bọc nylon
- Kích thước: Dài 10m x Rộng 25mm
- Trọng lượng: 1kg
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Ingco HSDT1908
HSDT1908/ Ingco
- Điện áp: AC 100-500V
- Kích thước rãnh: 4x190mm
- Đóng gói bằng móc nhựa
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện kỹ thuật số Ingco HSDT2201
HSDT2201 / Ingco
- Điện áp AC: 100-500 V,
- Kĩ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm * 23mm * 17mm
- Không cần cài đặt pin
- Đóng gói bằng vỉ đôi
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-70F
3280-70F / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện trở: 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo (±2% rdg)
- Tính năng đo dòng điện AC (50-60Hz): 42.00 đến 4200A
- Đo điện áp DC: 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo (±1.0% rdg)
- Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz): 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo (±1.8% rdg)
- Kiểm tra thông mạch: Còi báo tại ngưỡng ≤(50Ω ± 40Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Màn hình LCD: Max. 4199 digits
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Cân treo điện tử OCS-A 5T
OCS-A 5T / Đài Loan
- Đơn vị: kg,lb
- Tải trọng cân: 5000kg
- Bước nhảy: 2000kg
- Màn hình Led màu đỏ
- Bàn phím có 2 phím chức năng : Zero, Switch
- Nguồn điện: pin sạc 6V10Ah, nguồn điện sạc DC adapter 9V / 1500mA
- Khoảng cách sử dụng remote: 10m
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng. Thông báo mức pin. Tự động điều chỉnh về zero. Chuyên dùng để cân móc hàng, sắt , thép cuộn…
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031
8031 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
4105A-H / Kyoritsu
- Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
- Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
- Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 550g
- Phụ kiện: 7095A (red-20m, yellow-10m, green-5m); 8032; 7127A ; R6P (AA)×6 ; Instruction Manual
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện ĐQ ETP06 R (140mm)
ĐQ ETP06 R / Việt Nam
- Chất liệu: Đầu vít thép C45, cán nhựa ABS
- Điện áp kiểm tra: AC 100 - 500V
- Đầu vít loại dẹp
- Kích thước: 140mm
- Trọng lượng: 19g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2200
2200 / Kyoritsu
- Đường kính kìm: Ø33mm
- Dòng điện AC: 40.00/400.0/1000A
- Điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V
- Điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
- Điện trở: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ
- Nguồn điện: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm
- Cân nặng: ~120g
- Phụ kiện: Que đo 7107A , Hộp đựng 9160, R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 600V / CAT II 1000V ; IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ dày sơn Elcometer A456CFNFBS (Đầu dò rời)
A456CFNFBS / Elcometer /UK
- Phạm vi (mm): 0-31
- Hiển thị thông tin (inch): 2,4 inch, 320 x 240 pixel
- Kích thước: 141 x 73 x 37 (mm)
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C
- Màn hình LCD 2,4″ (6cm), chống trầy xước & dung môi
- Cấp bảo vệ IP64
- Trọng lượng: 161g
- Bao gồm: Thiết bị đo A456 , dây đeo, hộp bảo vệ, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điểm sương Elcometer G319
G319 / Elcometer /UK
- Thông số đo: - RH, Ta, Ts, Td, TΔ, Tdb, Twb1, SH1
- Phạm vi nhiệt độ: -20 đến +80°C/ ±0.5ºC
- Nguồn điện: 2 pin AA 1,5V hoặc qua cáp USB
- Cấp bảo vệ: IP66
- Kích thước: 180 x 75 x 35mm
- Trọng lượng: 300g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSI1 (Tích hợp đầu dò)
A456CFNFSI1 / Elcometer /UK
(Tích hợp đầu dò từ tính và không từ tính)
- Dải đo: 0-1500μm
- Độ chính xác: ± 1-3% hoặc ± 2.5μm
- Độ phân giải: 0.1μm: 0-100μm; 1μm: 100-1500μm
- Loại bộ nhớ hiệu chuẩn; gauge (g) hoặc gauge & batch (gb): gb
- Bộ nhớ máy đo: 1,500
- Đo chiều dày màng sơn danh định
- Đầu ra dữ liệu: USB; bluetooth vào máy tính, thiết bị android, IOS
- Màn hình: 2,4 inch (6cm) màn hình QVGA TFT màu, 320 x 240 pixel
- Kích thước: 141 x 73 x 37 (mm)
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C
- Cấp bảo vệ IP64
- Trọng lượng: 161g
- Bao gồm: Thiết bị đo A456 , lá hiệu chuẩn, hộp bảo vệ, 2 pin, hướng dẫn sử dụng, 1 bảo vệ màn hình, cáp USB, phần mềm Elcomaster
0 ₫ 0.0 VND