Bỏ qua để đến Nội dung

MÁY ĐO - KIỂM TRA

Lược đo sơn ướt Elcometer B112-1B (25-3000µm)
B112-1B / Elcometer / UK
Dải đo : 25 - 3000µm
(25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 1000, 1100, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2200, 2400, 2600, 2800, 3000µm)
- Kích thước: 75 x 65 x 1mm
- Trọng lượng: 20g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62-MAX
62-MAX / Fluke
- Phạm vi nhiệt độ: -30°C - 500°C (-22°F - 932 °F)
- Độ chính xác : ±1.5 °C or ±1.5% của giá trị đọc
- Khả năng đọc lại: ±0.8% của giá trị đọc <±1.0 °C (2 °F)
- Độ phân giải quang học: 10:1
- Thời gian phản hồi (95%): <500ms
- Độ phát xạ: 0,10 đến 1,00
- Đáp ứng phổ: 8-14 micron
- Trọng lượng: 255g (8,99 oz)
- Kích thước: 175x85x75 mm
- Cấp bảo vệ IP54
- Đèn flash và màn hình LCD lớn, có đèn nền dễ đọc để bạn dễ dàng xem kể cả trong môi trường tối.
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser TOTAL TMT56016
TMT56016 / Total - China
- Phạm vi đo: 0.05-60m
- Độ chính xác đo: ± 2.0mm
- Loại Laser: 620 ~ 690nm, <1mW, Loại 2
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ° C ~ + 50 ° C
- Nhiệt độ lưu trữ: -20 ° C ~ + 65 ° C
- Các phép đo: 50 giá trị
- Pin: AAA, 2x1.5V, lên đến 5000 lần đo
- Đóng gói hộp màu
- Trọng lượng: 1kg
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Habotest HT122 kỹ thuật số
HT122 / Habotest (TQ)
- Chất liệu: Vỏ nhựa ABS bền bỉ
- Điện áp DC: 4V / 40V / 400V / 600V
- Điện áp AC: 4V / 40V / 400V / 600V
- Điện trở: 4000Ω / 40kΩ / 400kΩ / 4MΩ / 40MΩ
- Điện dung: 40nF / 400nF / 4uF / 40uF / 400uF / 4mF
- Tần số: 40Hz / 400Hz / 4kHz / 40kHz / 400kHz / 4MHz
- Màn hình: 4000 lần đếm
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần / giây
- Kích thước: 18x5.8x4cm
- Trọng lượng: 77g
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện Kyoritsu 3025A
3025A / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 250V/500V/1000V/2500V
- Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
- Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
- Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
- Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
- Khối lượng : 1.9kg
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP 203
KEWSNAP 203 / Kyoritsu - Japan
- Đường kính kìm: 30mm
- Dải đo dòng AC/DC : 40/400A autoranging
- Dải đo điện áp AC/DC : 400V/600V autoranging
- Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4000Ω
- Điện áp quá tải: 3700V AC for 1 minute
- Nguồn cấp: 2 Pin Ro3 (DC 1.5V)
- Trọng lượng: 250 cả Pin
- Kích thước: 184 (L) × 44 (W) × 27 (D) mm
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC61010-1; IEC61010-2-031; IEC61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện hạ áp HIOKI 3481-20 (600V)
3481-20 / HIOKI
- Giải điện áp: 40V đến 600VAC
- Tần số: 50/60Hz
- Hiển thị: ánh sáng đỏ khi dây có điện, phát tiếp bíp
- Kiểm tra pin: led trắng sáng-mờ khi pin yếu
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút
- Nguồn cung cấp: LR44 ×3, sử dụng liên tục trong 5h
- Kích thước: 20×126×15 mm
- Trọng lượng: 30 g (bao gồm pin)
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ ồn SEW 2310SL (30-130dB)
279HD / SEW - Taiwan
Thấp: 30dB ~ 80dB
Trung bình: 50dB ~ 100dB
Cao: 80dB ~ 130dB
Độ chính xác: + / - 1.5dB (tham khảo Phạm vi)
Mức âm lượng và tần số tham chiếu: 94dB, 1k Hz
Độ phân giải: 0.1dB
Đầu dò-Chỉ số Đặc điểm: Nhanh: 125ms, Chậm: 1s
Analog Tín hiệu ra: AC 1Vrms cho các phạm vi mỗi
Kích thước: 235 (L) x 58,4 (W) x 34 (D) mm
Trọng lượng (prox): 220g (bao gồm pin)
Nguồn điện: 9V (6F22.006P) x 1 pin
Phụ kiện: Hướng dẫn hướng dẫn sử dụng, Pin, Hộp đựng
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò cáp điện âm tường SEW 5500CB
5500CB / SEW - Taiwan
Dùng để dò vị trí, hướng đường dây điện trong tường hoặc ở những nơi mà không thể nhìn thấy được
Máy phát
+ Tần số tín hiệu đầu ra: 125kHz
+ Dải đo điện áp: 12 ~ 300V AC / DC
+ Độ chính xác: ± (2% RDG + 2dgt)
+ Màn hình: LCD có chức năng hiển thị và biểu đồ thanh
+ Nguồn điện: 1.5V (AAA) × 6 pin
+ Cầu chì: 690V / 0.5A (6,3 × 32mm)
+ Kích thước: 247 (L) × 78 (W) × 45 (D) mm
+ Trọng lượng (pin bao gồm): Approx. 389g
Máy thu
+ Độ sâu dò: <50cm
+ Màn hình: LCD có chức năng hiển thị và biểu đồ thanh
+ Nguồn điện: 1.5V (AAA) × 6 pin
+ Kích thước: 188 (L) × 90 (W) × 47 (D) mm
+ Trọng lượng (bao gồm pin): xấp xỉ. 324g
0 ₫ 0.0 VND